举一反三 : 1、By giờ l 6giờ 26pht.现在是6点26分[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

越语表示整点时在时间的前面加đúng,如Bây giờ đúng tám giờ现在八点正,表示半点在时间的后面加rưỡi,越南语论文题目,如Bây giờ tám giờ rưỡi现在八点半,表示几点几分几秒的在30分以前用…giờ(时) …phút(分)…giây(秒)表示,30分以后用kém…phút差…(分)…giờ… (时) 表示。

举一反三

1、Bây giờ là 6giờ 26phút.现在是6点26分。

2、9giờ rưỡi tối chúng tôi sẽ có mặt.  晚上9点半我们到。

3、Đúng 12giờ chúng tôi nghỉ. 12点整我们休息。

4、7giờ kém 5phút chúng ta ăn cơm đi. 6点55分,我们吃饭去。

5、Có gì thì anh cứ nói ngay đi,tám giờ rưỡi tôi còn phải họp.

有什么你快说,8点半我还要开会。

情景会话

─Anh Trung,bây giờ mấy giờ rồi?  阿忠,现在几点?

─11giờ kém mười. Anh đang bận gì vậy? 10点50分。你在忙什么呢?

─Tôi đang viết một hợp đồng,chiều phải trình cho giám đốc.

我在起草一份合同,越南语毕业论文,下午要交给经理。

─Nửa tiếng nữa sẽ nghỉ và ăn trưa,liệu anh có kịp không?

半个小时后就下班吃午饭了,你来得及吗?

─Tôi sẽ tranh thủ. 我尽量争取。

生词

giờ 时,小时                   phút 分钟

giây 秒                         đúng 对,正好

kém 差                         có mặt 到场,出席

nghỉ 休息                      ngay 马上

viết 写                         trình 呈送

rưỡi 半                         hợp đồng 合同

liệu 估计                       kịp及时

tranh thủ 争取

文化点滴

目前越语中的外来词越来越多,不少还是生活词语如xà phòng(香皂) ,xúc xích(火腿肠) ,săm(车轮内胎) ,cà phê(咖啡) ,cô ca cô la(可口可乐) 等。外来词的使用能表现出交际者的文化休养和交际情趣。

免费论文题目: