第一课 Chào ông! 你好!
基本句型: Chào / 称谓词(ông,bà,,chú,bác,anh,chị……) 语法精讲: Chào是越语中见面打招呼或分手致意时最常用的词,意即“你好!”或者“再见!”,随具体场合而定。可单独用,但更多的情况是在后面加称谓词。越语招呼语通常不突出时间,除了chào buổi sáng(早上好!) 之外一般不说chào buổi trưa(中午好!) ,chào buổi tối(晚上好!) 等。 举一反三: 1、Chào ông,chào bà. 你好!你好! 2、Chào ông,ông có khỏe không? 你好!你身体好吗? 3、Chào ông.Cám ơn,tôi khỏe. 你好!谢谢!我身体好。 4、Em xin chào các anh chị. 大家好! 5、Tôi xin chào các anh các chị các chú các bác. 大家好! 情景会话: ─Chào bà,bà có khỏe không?你好!,你身体好吗? ─Chào ông.Cám ơn,tôi khỏe.Còm ông,ông có khỏe không? 你好!谢谢!我身体挺好的。你呢,身体好吧? ─Cám ơn bà,tôi vẫn bình thường.Chào bà nhé! 谢谢,还可以。再见! ─Vâng,xin chào ông.好,再见! 生词: ông 祖父;先生 bà 祖母;夫人,太太,女士 bác 伯父母;伯伯 chú 叔父;叔叔 em 弟或妹;老师对学生的称呼或学生对老师的自称 anh 兄长;对同龄男性的尊称 chị 姐姐;对同龄女性的尊称 tôi 我 khỏe 健康 có…không? ……吗? Cám(cảm) ơn 谢谢;感恩 còn 还有 thế nào 怎么样 vâng 好的 vẫn 还,仍然 bình thường 平常,正常 xin 请,恳请 |