第二课 Tạm biệt! 再见!
Tạm biệt! 再见! 语法精讲: 越语中除了常用Chào / 称谓词形式来表示“再见” 的意思之外还用Tạm biệt! cô.(再见,小姐) ,越语论文题目,Hẹn gặp lại.(再会) ,Cháu xin phép bác,cháu về ạ(您请留步,我走了) 等形式来表示,为了表示礼貌,可以在句首加上Xin如Xin tạm biệt cô! 举一反三: 1、Em xin phép thầy,em về ạ. 老师再见,我走了。 2、Chào anh Sơn,chúng tôi về. 阿山再见,我们走了。 3、Hẹn gặp lại ông ở Hà Nội.河内见。 4、Bác ở lại,cháu về ạ.您请留步,我走了。 5、Chào anh.Chúc anh ngủ ngon.再见。晚安! 情景会话: ─Chào anh.Lâu lắm không gặp,anh có khỏe không? 你好。好久不见,身体好吧? ─Cám ơn.Tôi bình thường. 谢谢,我身体挺好的。 ─Anh đi đâu đấy? 你去哪儿? ─Tội đi Hà Nội có chút việc. 我去河内办点事。 ─Thế chào anh nhé.Chúc anh thượng lộ bình an. 那再见了。祝你一路顺风! 生词: tạm biệt再见;暂别 hẹn 约定 gặp lại 重逢,再见面 xin phép 请,告退 đi 去 về 回去 ở lại 留下来 chúc 祝愿 ngủ ngon 晚安 có 有 chút việc 一点儿事 thế 那,越语论文网站,那么 làm việc 工作,做事 đâu 哪里 cháu 孙子;侄子,甥;孩子 thượng lộ bình an 一路顺风 文化点滴: 越南人在正式场合见面打招呼或道别时通常握手,为了表示亲切也会进行拥抱。在交际过程中,初次见面时,为了表示关心,越南人通常会询问对方的年龄、职业、家庭甚至收入等情况,很有东方人文色彩。 |