越南语副词用法(2)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

Các đồng chí cấp dưỡng đã cho chúng tôi ăn cơm nóng,canh nóng và nhiều món ăn ngon khác nữa.  炊事员们给我们做热饭、热汤吃,还做了许多其他可口的菜。

Máy có biết rồi còn phải hỏi gì nữa?  你既然已经知道了,还问什么?

Đến anh Hồng anh ấy cũng không biết thì còn ai biết được nữa. 

连阿宏都不知道,还有谁会知道呀!

lại: 1、行为重复或相继发生;2、几个动作、状态或情况累积在一起;3、与常理相反。

Đồng chí ấy lại trình bày vẫn đề này.   他又讲这个问题。

Đồng chí ấy trình bày lại vẫn đề này.  他又重复讲了这个问题。

Thầy giao giảng xong các từ mới lại giảng ngữ pháp.  老师讲完生词又讲语法。

Lạimười phút nữa trôi qua.  又过了十分钟。

Bây giờ con xa mẹ,lại đang ở tuyến đấu chống Mỹ. 

现在我远离母亲,又正在抗美第一线。

免费论文题目: