需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:10102 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Cùng với tốc độ xây dựng tiếp tục tăng nhanh của khu vực thương mại tự do10 +1 giữa ASEAN với Trung Quốc và " Hai hành lang - một vành đai kinh tế ", sự trao đổi và hợp tác toàn diện giữa Trung Quốc và Việt Nam đang được củng cố; các khu vực biên giới hai nước Trung - Việt đã từ nơi đi đầu trong cuộc đối đầu quân sự truyền thống trở thành khu vực hàng đầu của kinh tế, văn hóa, giao lưu và hợp tác. Hôn nhân xuyên quốc gia là một trong những mối quan hệ quan trọng do người dân ở khu vực biên giới Trung - Việt cùng nhau xây dưng trong quá trình lịch sử lâu dài, đối với an sinh xã hội và ổn định ở khu vực biên giới có tác động nhất định, do đó ảnh hưởng đến việc phát triển hơn nữa của quan hệ ngoại giao song phương. Cuộc hôn nhân xuyên biên giới này có quan hệ chặt chẽ với lịch sử, địa lý, kinh tế của biên cảnh hai nước. Chúng ta nên xây dựng,hoàn thiện pháp luật và các quy định liên quan, tăng cường sự tuyên truyền kiến thức chính trị và pháp lý, thành lập cơ quan hôn nhân có liên quan đến người nước ngoài để tiếp tục phát triển nền kinh tế trong khu vực biên giới của tỉnh Vân Nam, giải quyết vấn đề hôn nhân xuyên quốc gia một cách đúng đắn, góp phần vào việc hài hòa, ổn định và thịnh vượng giữa vùng biên giới tỉnh Vân Nam và nước Việt Nam. Từ khóa: Trung - Việt; hôn nhân xuyên quốc gia; ảnh hưởng; biện pháp
中文摘要:随着中国-东盟10+1自由贸易区和中越两国"两廊一圈"建设步伐不断加大,中越两国的交流与全面合作正在加强,两国边境地区已由传统的军事对峙前沿转化为双方经济、文化、交往合作的龙头地带。跨国婚姻作为中越边民长期的历史发展过程中共同建立的重要交往关系之一,对于边境地区社会安全与稳定有着一定的影响,进而影响着两国邦交的进一步发展。这种跨国婚姻与边境的历史、地理、经济等有密切的关系。我们应该制定和完善相关法律法规,加强政治法律知识的宣传,设立相关涉外婚姻机构,进一步发展云南边境地区的经济,妥善解决跨国婚姻问题,进而促进云南与越南边境地区的和谐、稳定和繁荣。 关键词:中越;跨国婚姻;影响;措施 |
论文资料贡献者对本文的描述:我们应该制定和完善相关法律法规,加强政治法律知识的宣传,设立相关涉外婚姻机构,进一步发展云南边境地区的经济,妥善解决跨国婚姻问题,进而促进云南与越南边境地区的和谐...... |