需要金币:2000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:19233 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Tất cả ngôn ngữ đều dựa vào bối cảnh văn hóa nhất định và phản ánh những nội dung văn hóa riêng. Khái niệm về con số bắt nguồn từ con người quan sát và tìm hiểu thế giới, nó sinh ra và phát triển cùng sự sinh ra và phát triển của văn minh nhân loại, là tổng kết nhận thức của nhân loại với thế giới vật chất. Văn hóa con số đã vượt khỏi ý nghĩa số lượng của con số bản thân, bởi vì mỗi dân tộc có một số khác nhau trong lịch sử xã hội, tâm lý văn hóa, phương thức tư duy, phong tục tập quán và nhìn nhận, liên tưởng về con số, nên mỗi dân tộc đều có văn hóa con số của riêng mình. Khóa luận này sẽ phân tích và so sánh ý nghĩa văn hóa của thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có chứa con số “một”, và sẽ nêu ra những điều nên chú ý lúc sử dụng và phiên dịch những thành ngữ này. Khóa luận này sẽ có những ý nghĩa tham khảo cho những người thích học tiếng Việt hay là những người nghiên cứu tiếng Việt.
Từ khóa: thành ngữ chỉ con số, văn hóa con số, “một”
MỤC LỤC TÓM TẮT 中文摘要 英语摘要 Chương I Khái quát về thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-1 1.1. Khái quát về thành ngữ-1 1. 2 Khái quát về con số-2 Chương II So sánh thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-3 2.1 Điểm giống giữa thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-3 2.1.1 Điểm giống về kết cấu-4 2.1.2 Điểm giống về ngữ nghĩa-6 2.2 Điểm khác giữa thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-8 2.2.1 Điểm khác về kết cấu-8 2.2.2 Điểm khác về ngữ nghĩa-9 2.3 Ý nghĩa Văn hóa của thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-10 2.3.1 Ý nghĩa Văn hóa của thành ngữ tiếng Trung có con số “một” 10 2.3.2 Ý nghĩa Văn hóa của thành ngữ tiếng Việt có con số “một”-12 Chương III Phiên dịch thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-15 3.1 Phiên dịch dưới tình hình giống nhau giữa thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-15 3.1.1 Đối ứng hoàn toàn-16 3.1.2 Đối ứng bộ phận-17 3.2 Phiên dịch dưới tình hình khác nhau giữa thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-17 3.2.1 Không đối ứng lúc tiếng Trung dịch sang tiếng Việt-18 3.2.2 Không đối ứng lúc tiếng Việt dịch sang tiếng Trung-18 3.3 Yếu tố ảnh hưởng đến phiên dịch thành ngữ tiếng Trung-tiếng Việt có con số “một”-19 3.3.1 Liên tưởng khác nhau-19 3.3.2 Văn hóa con số-19 Kết luận-21 Tài liệu tham khảo-22 Phụ lục-24 Lời cảm ơn-29 致谢-30 |
论文资料贡献者对本文的描述:本文对汉越语中含有数字 “一”的成语所蕴含的不同文化意义进行分析、比较,并提出在使用、翻译这些成语时的注意事项。论文可为越南语的学习和研究提供一定的参考。...... |