实用越南语第一册教材主要是学习越南语问候语,介绍,国籍,语言,职业,感情,朋友,爱好,表达时间,星期,日期,气候,春节,购物饮食,租房子,越语论文范文,搬家,交通工具,在邮局,书信,服务,修理,健康,交通,家庭-亲戚间的关系,嫁娶等越南语日常用语。 Bài 16. Sức khoẻ 健康 I. Các tình huống hội thoại 一、情景对话
1. Trong phòng khám bệnh 1、在诊室 Harry: Chào bác sĩ! 哈里:医生你好! Bác sĩ: Chào anh. Mời anh ngồi. Sức khoẻ của anh làm sao? 医生:你好!请坐。你身体怎么了? Harry: Thưa bác sĩ, tôi bị nhức đầu, chóng mặt và ho. 哈里:医生,我头疼、头晕眼花和咳嗽。 Bác sĩ: Có bị sốt không? 医生:发烧吗? Harry: Dạ, chỉ hơi sốt thôi ạ. 哈里:有,有一点烧。 Bác sĩ: Để tôi khám cho anh. Không có gì nghiêm trọng đâu. Anh bị cảm cúm đấy. Đơn thuốc đây. Nhớ uống đủ liều nhé! 医生:我给你检查一下。一点也不严重。你只是感冒了。这个药方。记得要吃足剂量药啊! Harry: Mua thuốc ở đâu ạ? 哈里:药在哪买? Bác sĩ: Phòng bán thuốc ở gần cổng bệnh viện. 医生:药房在院门口不远。 Harry: Cám ơn bác sĩ! 哈里: 谢谢医生! 2. Gọi cấp cứu 2、请求急救 Jack: Alô! Số 15 cấp cứu đấy phải không ạ? 杰克:喂!是15号急救中心吗? Tiếng điện thoại: Vâng 15 đây. Đâu gọi đấy? 电话声:是,是15号(急救中心)。哪里来的电话? Jack: Alô! Ký túc xá sinh viên nước ngoài đây, nhà A2 Đại học Bách khoa đây, chúng tôi có một sinh viên đang sốt cao. Đề nghị cho xe đón ngay. 杰克:喂!这里是百科大学A2栋外国留学生宿舍,我们这有一个学生发高烧,希望你们马上派车来接。 Tiếng điện thoại: Đi vào cổng nào? 电话声:从哪个门进去? Jack: Cổng Bạch Mai, nhà A2 ngay đường đi cạnh sân vận động. 杰克:白梅门,A2栋就在去运动场路边。 Tiếng điện thoại: Chúng tôi đến ngay. Nhớ đón ở cổng nhé! 电话声:我们马上到,你们在门口等着。 3. Xin nghỉ học vì bị ốm 3、请病假 Helen: Thưa thầy, hôm nay Harry xin nghỉ học ạ. 海伦:老师,今天哈里想请假。 Thầy giáo: Sao thế? Harry bị ốm à? 老师:怎么了?哈里生病了? Helen: Vâng ạ. Bạn ấy bị cảm nặng. 海伦:是的,他得了重感冒。 Thầy giáo: Có phải đi bệnh viện không? 老师:需要去医院吗? Helen: Đêm qua bạn ấy bị sốt cao, chúng em sợ quá phải đưa bạn ấy đi bệnh viện. Nhưng đã đỡ rồi ạ. 海伦:昨天晚上他发高烧,我们很害怕把他送到医院去了。现在已经好转了。 Thầy giáo: Cho tôi gửi lời thăm nhé. 老师:替我问候他。 4. Hỏi thăm về sức khoẻ 4、问候健康 Helen: Sao mấy hôm nay không thấy Hà đến mình chơi. 海伦:怎么这几天不见阿夏来我这玩。 Hà: Mình bận quá. Mẹ mình bị ốm nằm bệnh viện, mình phải vào chăm sóc cụ hàng ngày. 荷:我很忙,我妈妈生病住院,我每天都要去照顾她。 Helen: Thế à? Cụ bị làm sao? 海伦:是吗?她怎么了? Hà: Đau dạ dày nặng. Không ăn được. Có thể sẽ phải mổ. 荷:胃疼得厉害,吃不下,有可能要开刀。 Helen: Thế à. Mình vào thăm cụ mới được. Bây giờ Hà có vào bệnh viện không? 海伦:这样,越南语论文,我得去看她。现在阿夏要去医院吗? Hà: Không, chiều mình mới vào. 荷:不,我下午才去。 Helen: Hà chờ mình đi cùng nhé. 海伦:你等我一起去。 |