实用越南语第一册 第十五课 交通工具[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

  实用越南语一册教材主要是学习越南语问候语,介绍,国籍,语言,职业,感情,朋友,爱好,表达时间,星期,日期,气候,春节,购物饮食,租房子,搬家,交通工具,在邮局,书信,服务,修理,健康,越语论文范文,交通,家庭-亲戚间的关系,嫁娶等越南语日常用语。

  Bài 15. Giao thông đi lại交通工具

  I. Các tình huống hội thoại 情景对话1. Hỏi thăm đường 问路

  

  Harry: Chào bác. Bác làm ơn cho hỏi thăm, phòng bán vé máy bay Quốc tế ở phố Quang Trung đi lối nào ạ?

  哈里:您好!请问光中路的国际票务中心怎么走啊?

  Người đi đường: Anh cứ đi thẳng, qua hai ngã tư, đến ngã tư thứ 3 thì rẽ bên trái, theo đường Tràng Thi sẽ đến.

  过路人:你往前走,路过两个十字路口,走到第三个十字路口的时候向左转,沿着长诗路走就是了。

  Harry: Cám ơn bác.

  哈里:谢谢您!

  2. Ở phòng bán vé máy bay 机票订票处

  Harry: Chào chị. Chị cho mua một vé máy bay đi Băng Cốc.

  哈里:您好!我想买一张到曼谷的机票。

  Người bán vé: Anh cho xem hộ chiếu.

  ... Anh định đi máy bay hãng Hàng không nào? Vietnam Airlines hay Thai Airlines?

  售票员:让我看看您的护照。您打算乘坐哪个航空企业的航班?越南航空还是泰国航空的?

  Harry: Hãng Thai Airlines, chuyến thứ 3 tuần sau. 、

  哈里:泰国航空企业下星期二的航班。

  Người bán vé: Thai Airlines thứ 3 hết vé rồi anh ạ, chỉ còn vé thứ 6 thôi. Hay anh đi Vietnam Airlines vào thứ 4 nhé.

  售票员:泰国航空下星期二的航班没有座位了。只有星期五的有。要不您坐越南航空星期三的航班行吗?

  Harry: Vâng, cũng được.

  哈里:也行。

  Người bán vé: Anh mua một lượt hay khứ hồi?

  售票员:您是要单程票还是往返票?

  Harry: Chị cho mua một lượt thôi.

  哈里:我要单程票。

  Người bán vé: 170 USD, anh sang kia trả tiền.

  售票员:170美金,您到那边付钱。

  Harry: Xin lỗi chị, Vietnam Airlines mấy giờ cất cánh.

  哈里:不好意思,请问越南航空的航班几点起飞?

  Người bán vé: 10h30, tôi đã ghi ở trong vé rồi. Anh nhớ đừng nhầm với giờ Thai Airlines kẻo nhỡ đấy.

  Harry: Cám ơn chị.

  售票员:10点半,机票上面已经注明。您千万不要与泰国航空的时间混淆了。

  哈里: 谢谢你

  3. Đi lại bằng phương tiện gì? 搭乘什么交通工具

  Harry: Jack này, ở Hà Nội cậu phải mua một cái xe đạp để đi lại chứ ô tô buýt không tiện đâu.

  哈里:杰克,越南语毕业论文,在河内的时候你还是买一辆自行车的好,搭公交车太不方便。

  Jack: Thế có taxi không?

  杰克:那有的士吗?

  Harry: Có, nhưng cũng chưa nhiều và giá còn đắt lắm.

  哈里:有,但也不是很多,而且很贵。

  Jack: Thế trong thành phố, người ta đi lại bằng phương tiện gì?

  杰克:那河内市里的人们都是使用什么样的交通工具?

  Harry: Chủ yếu là xe đạp hoặc xe máy, có người đi xe buýt, xích lô. Gần đây người ta đi bằng cả xe ôm và xe lam nữa.

  哈里:主要是自行车和摩托车,有的搭公交车,三轮车。今年来也有人打摩的和三轮摩托车

  Jack:Một cái xe đạp tốt giá bao nhiêu?

  杰克:一辆好的自行车大概要多少钱?

  Harry: Khoảng 500 đến 700 ngàn đồng.

  哈里:大概50万到70万这样。

  Jack: Cũng không đắt lắm.

  杰克:也不算太贵。

  4. Đi tham quan 去参观

  Giáo vụ: Ngày mai tất cả sinh viên của khoa sẽ đi tham quan chùa Hương.

  教务:明天系里所有的学生都要去参观香寺。

  Sinh viên: Hay quá! Đi bằng gì ạ?

  学生:太好了!我们怎么去?

免费论文题目: