第九十八课Chúng tôi quyết định làm buôn bán này. 我们决定做这笔生意。
quyết định/định… 决定…… 语法精讲: quyết định/định都可以表示“决定”的意思, định是“打算”、“决定”的意思,越南语论文,程度不及quyết định/định强烈。典型的句型是:主语/ quyết định/định /做某事,做某事是句子的语义主干,可以由述补结构、连动结构充当。 举一反三: 1、Chúng ttoi quyết định không đi du lịch rồi.我们决定不去旅游了。 2、Chị Hoa quyết định chia tay với anh Minh.阿华决定和阿明分手。 3、Chị ấy quyết địnhtừ ngày maibắt đầu học tiếng Việt. 她决定从明天开始学习越语。 4、Anh quyết định đi không? 你决定去吗? 5、Tôi quyết định bắt đầu làm ngay.我决定马上开始干。 情景会话: ─Anh quyết định chưa?你决定了吗? ─Quyết định gì?什么呀? ─Đi học lái xe.去学开车呀。 ─Anh đã quyết đi học rồi phải không? 你已经决定去学了吗? ─Vâng ạ,chúng tôi đã quyết định tháng sau mua xe.是啊,我们已经决定下个月买车了。 生词: nghĩ想,思考 rõ清楚,明白 quyết định决定 lái xe开车 chia tay分手 quê家乡,故乡 文化点滴: 越南男性居民吸烟者众多,在农村吸水烟比较普遍,越南语毕业论文,城市里多吸香烟。越南香烟比较辣,有条件的人喜欢吸555牌香烟。在越南,过去还有嚼槟榔的习俗,长期嚼槟榔牙会变黑,据说有健齿和护齿的功效。但现在嚼槟榔的习俗在城市已不多见。 |