第六十七课 Tôi trả lại anh 15 nghìn. 我找给你15千盾。
trả(lại)/某物 还给某人…… 语法精讲: Trả是“还”、“交还”、“付还”之意,在trả的后面直接跟物或是“人/物”。 一般是在借用某物后还到原处,比如:还钱、还书、还工具、还债等等。需注意的是,trả tiền有多义:“找(回)钱”、“还钱”和“付钱”。 学习时应兼顾上下文和语境来判断。 举一反三: 1、Sáng mai tôi phải trả sách cho thư viện,kẻo thì quá hạn. 明天上午我要去图书馆还书,否则就过期了。 2、Tháng tới anh Minh sẽ trả nợ cuối cùng.下个月阿明还最后一笔债。 3、Mỗi tháng công ty trả lương bao nhiêu cho anh? 企业每个月付给你多少工资? 4、Hôm nay cháu không có tiền lẽ,ngày mai trả lại cho bác được không?今天我没有零钱,明天再付给你可以吗? 5、Chị phải trả 16 nghìn,em trả lại 4 nghìn. 你要给16千,我找给你4千。 情景会话: ─Cường,đi đâu đấy?阿强,去哪儿? ─Tôi đi thư viện trả sách và tìm một số tài liệu để viết luận ántốt nghiệp. 我去图书馆还书,然后查一查毕业论文的资料。 ─Ôi,tôi đã quên phải trả tiền cho anh,may mà bây giờ mang theo,trả cho anh và cảm ơn anh! 噢,对了,我忘了还你钱。正好现在带了,还给你,谢谢! ─Không sao cả!别客气! 生词: kẻo否则 trả sách还书 quá hạn过期 trả nợ还债 cuối cùng最后的 lương工资 luận án论文 tốt nghiệp毕业 tài liệu资料 文化点滴: 越南国家图书馆是河内著名建筑之一,越语毕业论文,是越南公共图书馆系统中最大的综合科学图书馆。管理手段比较先进。目前da达300万册,越语论文,阅览室有600个座位,工作人员300人。 |