ngy mai trả lại cho bc được khng? 今天我没有零钱[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第六十七课  Tôi trả lại anh 15 nghìn. 我找给你15千盾。

基本句型

trả(lại)/某物    还给某人……

语法精讲

Trả交还付还之意,在trả的后面直接跟物或是/ 一般是在借用某物后还到原处,比如:还钱、还书、还工具、还债等等。需注意的是,trả tiền有多义:找(回)钱还钱付钱 学习时应兼顾上下文和语境来判断。

举一反三

1Sáng mai tôi phải trả sách cho thư viện,kẻo thì quá hạn.

明天上午我要去图书馆还书,否则就过期了。

2Tháng tới anh Minh sẽ trả nợ cuối cùng.下个月阿明还最后一笔债。

3Mỗi tháng công ty trả lương bao nhiêu cho anh?

企业每个月付给你多少工资?

4Hôm nay cháu không có tiền lẽ,ngày mai trả lại cho bác được không?今天我没有零钱,明天再付给你可以吗?

5Chị phải trả 16 nghìn,em trả lại 4 nghìn.

你要给16千,我找给你4千。

情景会话

─Cường,đi đâu đấy?阿强,去哪儿?

─Tôi đi thư viện trả sách và tìm một số tài liệu để viết luận ántốt nghiệp.      我去图书馆还书,然后查一查毕业论文的资料。

─Ôi,tôi đã quên phải trả tiền cho anh,may mà bây giờ mang theo,trả cho anh và cảm ơn anh!     噢,对了,我忘了还你钱。正好现在带了,还给你,谢谢!

─Không sao cả!别客气!

生词

kẻo否则                          trả sách还书

quá hạn过期                      trả nợ还债

cuối cùng最后的                   lương工资

luận án论文                      tốt nghiệp毕业

tài liệu资料

文化点滴

越南国家图书馆是河内著名建筑之一,越语毕业论文,是越南公共图书馆系统中最大的综合科学图书馆。管理手段比较先进。目前da300万册,越语论文,阅览室有600个座位,工作人员300人。

免费论文题目: