第五十二课 Ở chỗ nào có thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?
đổi tiền兑换,换钱 语法精讲: Đổi本来是“交换” 、“互换” 的意思,đổi tiền就是兑换钱币,简称换钱,越南语毕业论文,如Anh muốn đổi tiền đô-la ra tiền gì?(你想把美金换成什么钱?),Đổi sét ra tiền mặt. (把支票换成现金。) ,đổi tiền lẻ.(换零钱) 。 举一反三: 1、Trong khách sạn này có thể đổi tiền không? 这个饭店可以换钱吗? 2、Ở đây có thể đổi tiền được không? 这里可以换钱吗? 3、Ngân hàng chúng tôi chỉ đổi tiền đô-la và đồng Euro. 我们银行只能兑换美元和欧元。 4、Đổi tiền Trung Quốc phải đi hiệu vàng đá quý. 兑换人民币要到金银珠宝店。 5、Tỷ giá đổi tiền đô-la hôm nay là bao nhiêu? 今天美元的汇率是多少? 情景会话: ─Tôi đã hết tiền rồi. Tôi phải đi đổi tiền. 我没钱了,越语专业论文,我要去换钱。 ─Nghe nói trong khách sạn này có thể đổi tiền. 听说饭店里可以换钱。 ─Chúng ta đi hỏi xem.我们去问问看。 ─Anh sẽ đổi bao nhiêu? 你要换多少? ─Em định đổi 200 đô-la.我想换200美元。 ─Chúng ta cùng đi,nếu ở đây không đổi được thì sang ngân hàng bên cạnh. 我们一块去,如果这里不能换就到附近的银行去换。 生词: đổi tiền换钱 hết tiền没钱 đô-la美元 đồng Euro欧元 vàng bạ金银 đá quý宝石 hiệu店 tỷ giá比价,牌价 nghe nói听说 bên cạnh附近,旁边 文化点滴: 在河内把外币换成越币比较方便,可以到还剑湖附近的金店或是珠宝店兑换。河中路(phố Hà Trung)上的国征(Quốc Trinh)金店也是许多人常去换钱的地方。河内市的银行也可以兑换外币,但多数只限美元和欧元。 |