如果这里不能换就到附近的银行去换[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第五十二  Ở chỗ nào có thể đổi tiền?在哪里可以兑换外币?

基本句型

đổi tiền兑换,换钱

语法精讲

Đổi本来是交换互换的意思,đổi tiền就是兑换钱币,简称换钱,越南语毕业论文,如Anh muốn đổi tiền đô-la ra tiền gì?(你想把美金换成什么钱?),Đổi sét ra tiền mặt. (把支票换成现金。) đổi tiền lẻ.(换零钱)

举一反三

1Trong khách sạn này có thể đổi tiền không? 这个饭店可以换钱吗?

2Ở đây có thể đổi tiền được không? 这里可以换钱吗?

3Ngân hàng chúng tôi chỉ đổi tiền đô-la và đồng Euro.

我们银行只能兑换美元和欧元。

4Đổi tiền Trung Quốc phải đi hiệu vàng đá quý.

兑换人民币要到金银珠宝店。

5Tỷ giá đổi tiền đô-la hôm nay là bao nhiêu?

今天美元的汇率是多少?

情景会话

─Tôi đã hết tiền rồi. Tôi phải đi đổi tiền. 我没钱了,越语专业论文,我要去换钱。

─Nghe nói trong khách sạn này có thể đổi tiền. 听说饭店里可以换钱。

─Chúng ta đi hỏi xem.我们去问问看。

─Anh sẽ đổi bao nhiêu? 你要换多少?

─Em định đổi 200 đô-la.我想换200美元。

─Chúng ta cùng đi,nếu ở đây không đổi được thì sang ngân hàng bên cạnh.  我们一块去,如果这里不能换就到附近的银行去换。

生词

đổi tiền换钱                     hết tiền没钱

đô-la美元                       đồng Euro欧元

vàng bạ金银                     đá quý宝石

hiệu                          tỷ giá比价,牌价

nghe nói听说                     bên cạnh附近,旁边

文化点滴

在河内把外币换成越币比较方便,可以到还剑湖附近的金店或是珠宝店兑换。河中路(phố Hà Trung)上的国征(Quốc Trinh)金店也是许多人常去换钱的地方。河内市的银行也可以兑换外币,但多数只限美元和欧元。

免费论文题目: