第五十四课 Tôi rất khỏe. 我身体很好。
khỏe:表示身体健康状况良好 语法精讲: khỏe表示人体处于健康状况,没有疾病。人称后面紧跟一些表示身体状况的词就可以表达说话人的身体状况。如khỏe健康、rất khỏe很健康、tốt好、rất tốt很好、mệt累、hơi mệt有点累、mệt quá累极了等。通常是在对方用问句có khỏe không时的回答。 举一反三: 1、Thầy có khỏe không?您身体好吗? 2、Tôi rất khỏe.我身体很好。 3、Ông bà anh thế nào,đều khỏe cả chứ? 你父母怎么样,越语毕业论文,都好吧? 4、Bố mẹ em đều khỏe cả.我父母都挺好的。 5、Họ cũng khỏe cả.他们也都很好。 情景会话: ─Hương Lan,sao trông chị yếu thế.Có sao không?香兰,看你精神不是很好。没事儿吧? ─Mấy hôm nay tớ hơi mệt.Chắc là bị cảm rồi. 这几天有点不舒服。可能感冒了。 ─Dạo này khi nóng khi lạnh,rất dễ bị cảm đấy.Chú ý giữ gìn chokhỏe thôi! 最近一会儿热一会儿冷,很容易感冒。注意保养身体啊! ─Vâng.Bây giờ tớ phải đi bệnh viện.Tạm biệt nhé. 是的,现在我要去看医生。再见! ─Có cần tớ cùng đi không?要我陪你一块去吗? ─Không cần,cảm ơn. 不用,谢谢。 生词: khỏe好,健康 mệt疲倦,累 Hương Lan香兰(人名) lạnh冷 khi时而 giữ gìn维护,保重 tạm biệt暂别,再见 tạm暂时;差不多,马马虎虎 文化点滴: 除了西医,越南语毕业论文,越南也很注意发展自己的民族传统医学。中医的针灸、按摩在越南比较受欢迎。有的民间按摩师直接就在公园里挂一个牌子帮患者按摩,收费也不高。此外,越南人比较喜欢草药和食疗。 |