有的民间按摩师直接就在公园里挂一个牌子帮患者按摩[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第五十四   Tôi rất khỏe. 我身体很好。

基本句型

khỏe:表示身体健康状况良好

语法精讲

khỏe表示人体处于健康状况,没有疾病。人称后面紧跟一些表示身体状况的词就可以表达说话人的身体状况。如khỏe健康、rất khỏe很健康、tốt好、rất tốt很好、mệt累、hơi mệt有点累、mệt quá累极了等。通常是在对方用问句có khỏe không时的回答。

举一反三

1Thầy có khỏe không?您身体好吗?

2Tôi rất khỏe.我身体很好。

3Ông bà anh thế nào,đều khỏe cả chứ? 你父母怎么样,越语毕业论文,都好吧?

4Bố mẹ em đều khỏe cả.我父母都挺好的。

5Họ cũng khỏe cả.他们也都很好。

情景会话

─Hương Lan,sao trông chị yếu thế.Có sao không?香兰,看你精神不是很好。没事儿吧?

─Mấy hôm nay t hơi mệt.Chắc là bị cảm rồi.

这几天有点不舒服。可能感冒了。

─Dạo này khi nóng khi lạnh,rất dễ bị cảm đấy.Chú ý giữ gìn chokhỏe thôi!      最近一会儿热一会儿冷,很容易感冒。注意保养身体啊!

─Vâng.Bây giờ t phải đi bệnh viện.Tạm biệt nhé.

是的,现在我要去看医生。再见!

─Có cần tớ cùng đi không?要我陪你一块去吗?

─Không cần,cảm ơn. 不用,谢谢。

生词

khỏe好,健康                  mệt疲倦,累

Hương Lan香兰(人名)            lạnh

khi时而                        giữ gìn维护,保重

tạm biệt暂别,再见              tạm暂时;差不多,马马虎虎

文化点滴

除了西医,越南语毕业论文,越南也很注意发展自己的民族传统医学。中医的针灸、按摩在越南比较受欢迎。有的民间按摩师直接就在公园里挂一个牌子帮患者按摩,收费也不高。此外,越南人比较喜欢草药和食疗。

免费论文题目: