hôm qua 昨天 hôm kia前天 hôm kìa大前天 ngày mai明天 ngày kia后天 ngày kìa大后天 hộ 帮助 cả 全部 dương lịch 阳历 âm lịch阴历 tết nguyên đán春节 tết dương lịch tết thanh minh 清明节 tết đoan ngọ 端午节 tết trung nguyên 中元节 tết trung thu 中秋节 tết trùng cửu重阳节 ngày Quốc khánh 国庆节 ngày Quốc tế Lao động 国际劳动节 ngày Quốc tế Thiếu nhi国际儿童节 ngày Quốc tế phụ nữ国际妇女节 ngày Nhà giáo教师节 nhà giáo教师 nhà văn文学家 nhà vật lý物理学家 nhà khoa học科学家 nhà thơ诗人 nhà bác học学者 miền Bắc (越南)北部 miền Nam (越南)南部 miền Trung (越南)中部 du lịch 旅游 năm thứ tư (大学)四年级 tốt nghiệp毕业 文化点滴: 越南和中国的历法一样,两国的传统节日很多都在同一天过,如春节、清明、端午、中秋等。越南的春节非常热闹,越语论文题目,也是贴春联、放鞭炮、吃团圆饭。年三十晚有到市郊野外折树枝摘树叶的习俗,名为Hái lộc(采绿,即采禄之意) 。 |