-
[越南语论文]
越南富贵岛发展旅游文化
越南平顺省富贵岛县目前还保存着30多个民间信仰遗迹以及诸多非常特色的文化节日。 据富贵县人委会主席黄文兴称,富贵将为吸引投资者来打造旅游开发项目创造便利条件。 以海洋...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:84 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南红教堂
胡志明市圣母大教堂,因使用红砖建造,又称红教堂,是胡志明市最著名的地标。教堂建成于1883年,为法国殖民时期留下的纪念品。 建筑造型匀称,庄严宏伟,两座40米高的钟楼塔尖...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:82 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语动词/đi/动词/lại的用法
这一句式表示行为、动作的多次重复。 -Ni đi ni lại vi cu đ,chẳng c g mới cả. 说来说去就那几句话,没一迠新意。 -Về vấn đề ny,họ đ thương lượng đi thương lượng lại vẫn chưa...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:139 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语theo的用法
1、作副词置于动词后,表示地行动顺着某一个方向进行。 -ng c hnh l mang theo người khng? 您有随身携带的行李吗? -C ấy l người thch chạy theo mốt. 她是喜欢赶时髦的人。 -Bạn hy lm the...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:102 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语花卉词汇
白兰花hoa bạch lan 百合花hoa bch hợp 报春花hoa nghnh xun 报春梅hoa mai nghnh xun 茶花hoa tr 常春藤cy thường xun 雏菊hoa cc non 春莲hoa huệ phục sinh 倒挂金钟hoa vn anh 丁香hoa đinh hương 冬青cy n...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:182 所需金币:免费 -
[越南语论文]
中越双语 90 tuổi
Giảng xong bi kinh về lng vị tha, sư thầy hỏi, ai trong số cc phật tử sẵn sng tha thứ cho kẻ th. Tất cả mọi người đều đưa tay ln trừ một ng lo ngồi bn dưới. - Chẳng lẽ cụ khng thể tha...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:166 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南阮晋勇总理履行公民的权利及义务
5 月22日一大早,越南海防市的选民们就纷纷到各个选举投票处。 此项选举,越南海防市一共有140万名选民。15名全国人大候选人,其中中央推荐的全国人大候选人为3名、在本市生活及...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:64 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Hơn 300.000 người Cuba tham gia kinh tế tự doanh
Ngy 22/5, Bộ Lao động v An sinh x hội Cuba cho biết hiện nước ny đ c hơn 309.000 người tham gia thnh phần kinh tế tự doanh nhờ chnh sch khuyến khch mở rộng kinh tế tư nhn của Chnh phủ Cuba. Theo thố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:92 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Đã có người thứ 3 tử nạn tại vụ nổ nhà má
Ngy 22/5, Foxconn Technology Co Ltd đ xc nhận người thứ 3 thiệt mạng trong vụ nổ lớn tại một nh my ở pha ty nam Trung Quốc vo ngy 20/5 trước đ. Nh my ny l một phần trong chương trnh sản xuất chiếc...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:135 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Giá vàng lên 37,5 triệu đồng trong phiên đầu tuầ
Mở cửa phin giao dịch đầu tuần (23/5) gi vng trong nước nim yết đều tăng trn 120.000 đồng so với thứ su tuần trước. Tnh đến 10 giờ 00 pht, gi vng SJC H Nội mua vo l 37,44 triệu đồng v bn ra l 37...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:167 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语人体器官词汇2
腹股沟 hng 腹肌cơ bụng 肝gan 感觉器官cơ quan cảm gic 感觉神经thần kinh cảm gic 肛门hậu mn 睾丸hn di 股骨xương đi 骨骼bộxương 关节khớp 横隔honh cch m 横韧带 dy chẳng ngang 虹膜cng mạc...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:106 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语人体器官词汇 1
尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处女膜mng trinh 垂体tuyến yn 唇mi 大肠ruột gi 大脑 đại no 大腿 đi 胆囊ti mật 动脉 động mạch 肚脐ci rốn 额trn 额骨xương trn 颚骨xương hm 耳tai 耳鼓膜mng n...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:111 所需金币:免费 -
[越南语论文]
IMF duyệt khoản vay 26 tỷ euro cho Bồ Đào Nha
Hng AFP cho biết, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ngy 20/5 đ thng qua khoản vay trị gi 26 tỷ euro (36,9 tỷ USD) trong vng ba năm cho Bồ Đo Nha. Đy l một phần trong gi cứu trợ ti chnh của Lin minh chu u (EU) đố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:106 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Nhiệt điện Vũng Áng 1: Lắp đặt stator tổ máy số
Sng 21/5, tại H Tĩnh, cc đơn vị thi cng của Tổng Cng ty lắp my Việt Nam (Lilama) - Tổng thầu EPC dự n Nh my nhiệt điện Vũng ng 1 đ lắp đặt thnh cng Stator my pht điện tổ my 1 của Nh my nhiệt điệ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:138 所需金币:免费 -
[越南语论文]
胡志明主席纪念馆竣工庆典在高平北坡隆重举行
越南胡志明主席纪念馆工程是河广县长河乡北坡历史遗迹区保护修建提案最关键的项目,位于胡志明道路的里程0/000。 北坡胡志明主席纪念馆工程在胡志明主席诞辰121周年、胡伯伯出...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:147 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语语气词nhỉ的用法
nhỉ置于句末,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。 -Bức tranh ny đẹp nhỉ! 这幅画真漂亮啊! -Buổi lin hoan hm nay vui qu nhỉ. 今天的聚会很...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:102 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语句型vi...nên...的用法
连接原因-结果关系复句,表示因为......所以......,v可以省略;表结果的分句可经置于表原因的分钟前,这时,nn可以省略。 -V trời mưa to nn chng ti khng thểđi chơiđược.因为天下雨,我...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:199 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事Lên Thiên Đàng
Ngy xưa, một bc bần nng c tuổi v ngoan đạo chết. Bc đến trước cổng Trời. Một lnh cha rất giu, chết cng một lc với bc, cng đến cổng Trời lc bc đến. Thnh Ptrux mang cha kha đến mở cửa đn ng...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:94 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事Mèo lại hoàn mèo
Đi vợ chồng kia lấy nhau đ lu m khng c con. Hai người cầu Trời khấn Phật, mi mới sinh được một con trai, rất ngoan ngon dễ thương. Vợ chồng vui lắm, cưng chiều con lắm. Hai người bn tnh đặ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:158 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语xong,rồi的用法
这两个词均表示动作、行为的结束。 xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为完成、竣工。 -Kế ton trưởng đ duyệt xong cc loại bảng thống k. 总会计师已审阅完毕各种统计报表。...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:130 所需金币:免费 -
[越南语论文]
68% số hộ nghèo cả nước đã được hỗ trợ nhà
Đ l thng tin được Ban Chỉ đạo trung ương về chnh sch nh ở v thị trường bất động sản đưa ra tại hội nghị đẩy mạnh hỗ trợ hộ ngho về nh ở khu vực duyn hải Nam Trung bộ v Ty Nguyn tổ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:117 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南第十三届全国人大代表和地方各级人大代表
越南国会副主席丛氏放表示,目前,第十三届全国人大代表和地方各级人大代表选举计票工作人员正以最慎重和负责任的态度尽快完成计票,并将选举结果向全国选民公布。 政治局委...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:97 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南歌曲《còn mùa đêm》
Đm di su thăm thẳm, nh đn khuya lấp la mập mờ Mưa nhẹ rơi trn l, tiếng lao xao gợi bao nỗi nhớ Ti biết Em vẫn đợi ti, thế nhưng giấc mơ đ qa xa vời Tnh yu như gi hy bay đi về chốn xa. nh đn kh...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:55 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南经典抒情歌曲《con đường Việt Nam》
Nhớ khi tuổi thơ dại Mẹ du con qua đường ci Vũng mưa chn quen lội Nhn mẹ vui con cũng cười Nhớ đm ngủ hin ngai Tiếng vng đưa miệt mi Tiếng khuya mẹ ru hời Trời vừa sang canh g gy Nhớ xưa con đ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:102 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南歌曲《Ước mơ cho ngày mai》
Ước mơ cho ngy mai Từng ngy tri với em thật m đềm Từng đm qua giấc mơ đầy tiếng cười V cuộc sống với em lun sắc hồng Em đu biết mi hin gần bn Một đứa b co ro trong mưa lạnh Cọc v số nh...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:76 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Phát động cuộc Thi và triển lãm ảnh nghệ thuậ
Chiều 23/5, Hội Nghệ sỹ nhiếp ảnh Việt Nam đ chnh thức pht động cuộc thi v triển lm ảnh nghệ thuật quốc tế lần thứ 6 tại Việt Nam năm 2017 (VN-2017), với sự bảo trợ của Lin đon Nghệ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:193 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Giá vàng tăng nhẹ, USD giảm 70 VND
Gi vng thế giới tăng đ gip gi kim loại qu trong nước tăng nhẹ, ln trn mức 3,750 triệu đồng/chỉ. Trong khi đ, gi USD ngn hng giảm phổ biến l 70 VND, được nim yết thấp hơn nhiều so với mức gi trầ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:100 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语数词用法
越语对千以内的整数的称数规则与汉语相同(都是十进制),万、十万略有不同,百万以上跟国际接轨。 1-9:một、hai、ba、bốn、năm、su、bẩy、tm、chn;十:mười 百:trăm千:nghn(ngn...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:146 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语形容词用法
一、形 容词的定义和语法特点 定义:表示人或事物的状态、性质或者动作、行为的状态的词叫形容词。 表示人或事物的状态:cao高 ngắn短 rộng宽 nhỏ小 gần近 su深 đỏ红 nhiều多...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:109 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语成语600句《二》
21 Ăn nhạt mới biết thương mo 落魄方知穷人苦 22 Ăn ốc ni m; nhắm mắt ni m 瞎说八道;向壁虚造 23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cy 食果不忘种树人 24 Ăn qung ni bậy, ăn ni lung tung 信口开河;信口...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:75 所需金币:免费