需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:12424 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Từ Hán Việt có địa vị quan trọng trong tiếng Việt. Học từ Hán Việt là một phần quan trọng trong việc học giỏi tiếng Việt, đặc biệt là đối với học sinh đang học tiếng Việt. Hiện nay, một số từ Hán Việt vẫn còn giữ nghĩa của từ Hán cổ vẫn thường được sử dụng trong tiếng Việt, chúng tôi cho rằng tìm hiểu về loại từ này có ý nghĩa trong việc học tập và nghiên cứu tiếng Việt, nhưng hiện nay chỉ có một số ít tài liệu nghiên cứu về loại từ Hán Việt vẫn còn giữ nghĩa của từ Hán cổ này. Khóa luận này của chúng tôi chủ yếu tiến hành thu thập, sau đó phân loài và chọn một số từ ngữ phân tích tỉ mỉ nhóm từ Hán Việt vẫn còn giữ nghĩa của từ Hán cổ này. Sau cùng đưa ra một số ý kiến về việc học từ Hán Việt vẫn còn giữ nghĩa của từ Hán cổ cho người đang học tiếng Việt. Hy vọng khóa luận sẽ cung cấp một tài liệu có giá trị và một số ý kiến có ích cho người đọc về nhóm từ Hán Việt vẫn còn giữ nghĩa của từ Hán cổ. Từ khóa: từ Hán Việt, từ Hán cổ, phân loại, phân tích
中文摘要:在越南语中汉越词占有十分重要的地位,对于学习越南语的同学来说,对汉越词的认识和学习对学好越南语起着至关重要的作用。现今,越南语中仍然在使用着一些带有古汉语词义的汉越词,然而对于这类词汇的研究资料却很少。该论文的撰写主要使用分类分析的方法,将整理出的带有古汉语词义的汉越词词汇进行分类整理,然后将部分词汇进行详细的分析,就此也为学习越南语的同学提供学习此类词汇的建议。希望通过对带有古汉语词义的汉越词的分类分析,能够带给学习越南语的人一些启发并且提供更多有价值的学习资料。 关键词:汉越词;古汉语;分类分析 |
论文资料贡献者对本文的描述:该论文的撰写主要使用分类分析的方法,将整理出的带有古汉语词义的汉越词词汇进行分类整理,然后将部分词汇进行详细的分析,就此也为学习越南语的同学提供学习此类词汇的建议...... |