需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:7408 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Câu hỏi giữ một vị trí quan trọng trong giao tiếp và học tập. Nắm được cách dùng của câu hỏi có thể hỏi được thông tin muốn biết và giao lưu tốt với người khác. Các câu hỏi từ góc độ khác được chia thành các loại khác. Khóa luận này lấy câu hỏi trong “Chí phèo” làm ví dụ và sử dụng phương pháp thống kê phân tích đẻ tìm hiểu câu hỏi trong tiếng Việt. Khóa luận này có ba chương, chương I giới thiệu định nghĩa, đặc điểm và phân loại câu hỏi về lý thuyết. Chương II thống kê câu hỏi trong “Chí Phèo” và phân tích câu hỏi về mặt cấu trúc cú pháp, ngữ dụng. Chương III phân tích tác dụng trong câu nhóm tìm ra những cách dùng của câu hỏi. Góp phần vào việc sinh viên học tiếng Việt tìm hiểu cách sử dụng của câu hỏi trong tiếng Việt. Từ khóa: câu hỏi; cấu thúc cú pháp; ngữ dụng; câu nhóm
中文摘要:疑问句是现实生活中交际的常用句式,掌握越南语疑问句的用法能更好的与别人交流,询问到自己想要的信息。疑问句从不同的角度来划分可以分成不同的种类。本文以“Chí phèo”中的疑问句为例,应用统计分析的方法,浅析越南语中疑问句的用法。本文共三章,第一章从理论上介绍疑问句的定义,特点和分类;第二章统计“Chí phèo”中的疑问句并从句子结构和语用角度分析疑问句;第三章主要分析疑问句在句群中不同位置,不同语境中的作用。通过分析越南中疑问句的使用方法给学习越南语的学生提供一些帮助。 关键词:疑问句; 句子结构; 语用; 句群 |
论文资料贡献者对本文的描述:本文以“Chí phèo”中的疑问句为例,应用统计分析的方法,浅析越南语中疑问句的用法。本文共三章,第一章从理论上介绍疑问句的定义,特点和分类;第二章统计“Chí phèo”中的疑问...... |