第七十六课 Chúng tôi sẽ tham quan viện bảo tàng Quảng Tây.我们将参观广西博物馆
Sẽ/(đi)làm… 将(去) 做某件事 语法精讲: 本句型表示将做某事。Sẽ表示“即将” 、“将要” 的意思。越南语的不少句型都是靠词汇的意义引导出来的,所以越南语里词汇及其用法在具体的语言应用中有很重要的地位。越语的骨干语序与汉语语序是基本一致的。 举一反三: 1、Chiều nay tôi sẽ đi nghe báo cáo.今天下午我将去听报告。 2、Anh Minh sẽ đi du lịch một tuần. 阿明将去旅游一星期。 3、Chị Liên sẽ không cho phép chuyện đó xảy ra. 小莲不会让那样的事发生的。 4、Anh sẽ đi chấp hành nhiệm vụ này,phải không? 你将去执行这项任务,是吗? 5、Các Đồng chí sẽ hiểu biết anh.同志们将会理解你的。 情景会话: ─Nghỉ đông này anh có kế hoạch gì?这个寒假你有什么计划? ─Tôi sẽ đọc mấy quyển sách.我准备读几本书。 ─Ngoài đọc sách,còn có gì khác?除了读书,还有别的吗? ─Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi Bắc Kinh thăm bạn cũ. 如果天气好,我打算去北京看看老朋友。 ─Thế ạ.Tôi cũng định đi Bắc Kinh chơi. 是吗。我也打算去北京玩。 ─Hay lắm.Chúc anh chơi thoải mái.很好。祝你玩得尽兴。 生词: xảy ra发生 cũ老,越语毕业论文,旧 thoải mái舒服,尽兴 nếu假如 báo cáo报告 nghỉ đông寒假 hiểu biết理解 chấp hành执行 文化点滴: 随着经济的发展,越南语论文,越南人来中国旅游的也多了起来。他们最喜欢去的是北京、上海、苏州、杭州、广州、深圳等大城市。但是到自然名胜旅游的人数还不多。目前到广西、云南旅游的也逐渐多了起来。 |