ch 多用于句首且多为无主语句[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第五十课   Chú ý tránh xe!   小心车辆!

基本句型

chú ý(cẩn thận,coi chừng)  当心,小心

语法精讲

以上三个词都可以表达当心小心的意思。chú ý多用于句首且多为无主语句,后两者语气则稍弱,通常带主语。

举一反三

1Chú ý,phía trước có xe!小心,越语毕业论文,前面有车!

2Chú ý có điện!有电,小心!

3Cẩn thận đi kẻo ngã.小心点走,以防摔倒。

4Em một mình đi đêm phải cẩn thận nhé! 你一个人走夜路要当心!

5Anh phải coi chừng nhà ấy có chó dữ.你要当心那家的凶狗。

情景会话

─Con chào mẹ,con đi ạ!妈妈再见,我走了。

Ừ,qua đường con phải chú ý tránh xe. 好,过马路要小心车辆。

─Con đã biết rồi,mẹ đừng lo.我知道了,妈您别担心。

─Mấy hôm nay trời mưa,có lẽ đường tron lắm,con phải đi cẩn thậnkẻo ngã.   这几天下了雨,路上很滑,小心点走,别摔跤。

─Dạ,con chào me ạ!好的,妈妈再见!

生词

chú ý注意,小心                    cẩn thận谨慎,小心

coi chừng注意,当心                tránh避,越语论文,躲避

kẻo要不然,否则                   ngã摔倒

d                              lo担心

đi đêm走夜路                       đừng不要,不必

tron                             chó

文化点滴

跟中国的商场提示注意小偷一样,越南路边小店为提醒顾客锁车防止被偷时这样写:Quí khách chú ý:phải khóa xe cẩn thận!(请顾客们注意:小心锁好车!) 越南的机关单位一般没有存车处,存车的人要领牌并交纳一定的费用。

免费论文题目: