第二十四课 Gió thổi mát mẻ. 风吹得很凉快
gió to 风大 语法精讲: to和lớn都指“大” ,to侧重于体积和数量,如nhà to(大房子),người to(大块头) 。lớn侧重于抽象的“大” ,如người lớn(成人,大人),món tiền lớn,thành phố lớn 举一反三: 1、Gió to quá.风太大了。 2、Gió thổi ào ào.风呼呼地刮。 3、Cơn bão số bảy sẽ di chuyển về phía bắc.第七号台风将向北移动。 4、Con bão số bảy đã gây thiệt hại nặng cho đồng bào miền Trung. 第七号台风给中部的群众造成了巨大的损失。 5、Mùa đông ở Việt Nam hay mưa phùn. 越南的冬天阴雨连绵。 情景会话: ─Mây đen nhiều.Chắc là sắp mưa to rồi đấy. 乌云滚滚,越语专业论文,大概要下大雨了。 ─Anh mau lên ban-công lấy quần áo về.你赶紧到阳台把衣服收回来。 ─Đài đã báo là cơn bão số tám lần này sẽ ảnh hưởng tới thành phốmình. 电视上说今年八号台风将作用我市。 ─Nếu tốt nay mưa thì mai em đi làm sẽ rất khổ. 要是今天晚上下雨明天我上班就难受了。 ─Thế ngày mai em không đi xe đạpnữa,em đi xe buýt chắc đỡ hơn. 那明天上班你就不要骑自行车了,坐公共汽车可能好一些。 生词: thổi吹 mát mẻ凉快 cơn bão 台风 di chuyển移动 gây 产生,发生 thiệt hại 损失 nặng 重 mưa phùn毛毛雨,越南语论文,阴雨 ban-công阳台 lấy取 quần áo衣服 quần chúng 群众 đồng bào 同胞 mình 自己 xe đạp自行车 khổ苦,痛苦 xe buýt公共汽车 đỡ好一些 ào ào(象声词) 呼呼 文化点滴: |