第二十五课 Nhiệt độ ở giữa 17℃ đến 22℃.温度在17℃到22℃之间
ở giữa… 介于…… 语法精讲: ở giữa表示“介于……之间” ,越语专业论文,比如Thành phố Trịnh Châu ở giữa thành phố Lạc Dương và thành phố Khai Phong.(郑州市位于洛阳市和开封市之间)。Giữa可以单独使用:Giữa hai xí nghiệp chúng ta còn có nhiều chỗ có thể hợp tác.(我们两个公司之间还有许多地方可以合作) 。 举一反三: 1、Nếu nhiệt độ ở giữa 16℃ đến 25℃ thì rất dễ chịu. 如果温度在16℃-25℃之间真是太舒服了。 2、Ngân hàng Công Thương ở giữa đường Giải Phóng. 工商银行在解放路中段。 3、Giáo sư đang đứng ở giữa đám học sinh kia. 教授正站在学生中间。 4、Giữa 2-3 giờ chiều,tôi sẽ đến anh. 下午2-3点我来找你。 5、Giữa hai thành phố có khoảng 600 cây số. 两个城市之间大概有600公里。 情景会话: ─Anh Minh,thành phố Trịnh Chauu nằm ở đâu đấy? 阿明,郑州市在说明地方? ─Nó nằm ở giữa thành phố Lạc Dương và thành phố Khai Phong.它位于洛阳市和开封市之间。 ─Trịnh Châu cách Bắc Kinh có xa không? 郑州离北京远吗? ─Giữa Trịnh Châu và Bắc Kinh có mấy trăm cây số. 郑州和北京之间有几百公里。 ─Cụ thể là mấy trăm cây?具体是几百公里? ─Tôi không thể nói chính xác được.Để tôi tra tài liệu ngay. 我也说不准确。我马上查一下资料。 生词: giáo sư教授 giảng viên讲师 trợ giáo助教 đám群 đường路,大道 nằm躺,位于 tra查找 chính xác正确,准确 cây số公里 ngân hàng银行 ngân hàng Công Thương工商银行 ngân hàng Nông nghiệp农业银行 ngân hàng Xây Dựng建设银行 ngân hàng Trung Quốc中国银行 ngân hàng Nhân Dân Trung Quốc中国人民银行 danh lam thắng cảnh名胜古迹 文化点滴: |