复合词有học hnh(学与行;学习) :Anh Ninh học hnh chăm chỉ.(阿宁学习刻苦) ;học hỏi(学习) :Phaỉu thật th học hỏi quần chn[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第三十四课   Anh Trung học nói tiếng Hán đã có hai năm.

阿忠学说中国话已经两年了。

基本句型

học/(làm)  学做某事

语法精讲

Học的意思就是“学习” :Đi học(上学) ,trường học(学校) ,học nghề(学手艺) 。复合词有học hành(学与行;学习) :Anh Ninh học hành chăm chỉ.(阿宁学习刻苦) ;học hỏi(学习) :Phaỉu thật thà học hỏi quần chúng.(必须老老实实向群众学习) ;học tập (学习) :Học tập khoa học kỹ thuật(学习科学技术) 。

举一反三:

1、Kỳ học này chúng tôi phải học 6 môn.这学期我们要学6门课程。

2、Anh ấy đang học lái xe.他正在学开车。

3、Chị đang học gì?你在学习什么?

4、Chúng tôi cần học tập tinh thần trách nhiệm của anh.

我们要学习你的责任心。

5、Tôi đã học biết làm món ăn Việt Nam.我学会了做越南菜。

情景会话

─Cậu Tuấn,đi đâu mà vội thế?阿俊,越南语毕业论文,你去哪,急匆匆的?

─Tớ đi học nghề.我去求学。

─A,đã 30 vẫn đi họcnghề,quý lẳmồi chứ còn gì.Thế cậu học nghềgì?     啊,30岁了还去求学,越南语毕业论文,太难得了。你学什么?

─Tớ đang học cao học,chuyên ngành lý luận ngôn ngữ.

我正攻读语言理论探讨生。

─Cậu giỏi lắm. 你好厉害。

生词

cậu年轻人之间的昵称          tớ我(对同辈的自称)

học tập学习                   học hành学习

học hỏi学习,学问             khoa học科学

kỹ thuật技术                  món ăn(一道) 菜              

kỳ học学期                    thạc sĩ

cao học探讨生              quý宝贵

vội急忙                       chuyên ngành专业

cử nhân举人,学士学位

文化点滴

越南高中毕业生称Tú tài,大学毕业生称Cử nhân,正在攻读探讨生的称Cao học,取得学位的称Thạc sĩ,正在攻读学位的称Nghiên cứu sinh,取得学位的称Tiến sĩ。

免费论文题目: