第十四课 Xin lỗi,cuối tuần này em mời anh ăn cơm,có được không ạ.
对不起,周末我请你吃饭,好吗? Xin lỗi 对不起 语法精讲: Xin lỗi有两个意思,一是“抱歉”、“对不起”,越语论文,另一个则是“道歉”。 前者如Xin lỗi,anh nói gì tôi chưa hiểu.(抱歉,你说什么我不知道);后者如Con xin lỗi mẹ vì con đã sai.(请妈妈原谅,因为我错了) 。表原谅的有thông cảm,thứ lỗi等。 举一反三: 1、Em xin lỗi thầy vì lâu lắm không đến thăm thầy. 很久没有来看望老师,请老师原谅。 2、Anh không cần xin lỗi tôi.Tôi chỉ mong anh luôn được tiến bộ mà thôi. 你用不着向我道歉,我只希望你进步。 3、Xin lỗi,chị cho tôi mượn chiếc bút. 对不起,麻烦你给我支笔。 4、Xin lỗi,Quảng châu cách đây có còn bao xa? 对不起,越语论文,广州离这里还有多远? 5、Xin ông thứ lỗi cho.(Xin ông thông cảm cho)恳请你见谅。 情景会话: ─Cậu Hải,sao hôm nay cậu đến muộn thế? 阿海,你怎么今天来得那么晚? ─Lần sau cậu phải rút kinh nghiệm nhé.Bây giờ cậu mang cả tài liệu cùng tôi đi công ty xuất nhập khẩu. 下次注意点。现在你带上所有的材料跟我去进出口企业。 ─vâng 好的。 生词: xin lỗi 对不起 thứ lỗi 见谅 cuối tuần 周末 lâu 久 cần 需要 mong 希望 luôn 经常 tiến bộ 进步 mà thôi 而已 mượn 借 cách 距离,离 bao ra 多远 xa 远 tài liệu 材料 khuya 深夜 quên 忘记 |