实用越南语第一册教材主要是学习越南语问候语,介绍,国籍,语言,职业,越语论文题目,感情,朋友,爱好,表达时间,星期,日期,气候,春节,购物饮食,租房子,搬家,交通工具,在邮局,书信,服务,修理,健康,交通,家庭-亲戚间的关系,嫁娶等越南语日常用语。
Bài 13. Mua sắm, ăn uống 购物,饮食
I.Các tình huống hội thoại
情景对话
1. Ở cửa hàng bách hoá 在百货商店
Harry: Chào chị
哈里:你好
Người bán: Chào anh. Anh cần gì ạ?
售货员:你好,你需要点什么?
Harry: Tôi muốn mua một đôi giầy.
哈里:我想买双鞋子
Người bán: Mời anh lên tầng hai, quầy bán giầy ở trên đó.
售货员:请你上2楼吧,鞋子专柜在上面.
Harry: Anh cho xem đôi màu đen kia một chút.
哈里:麻烦你给我看一下那双黑色的鞋子.
Người bán: Cỡ số bao nhiêu ạ?
售货员:要多少码的?
Harry: Cỡ 42
哈里:42码的。
Người bán: Cỡ 42 màu đen hết rồi anh ạ, chỉ còn màu nâu thôi. nhé.
售货员:42号黑色的已经没有了,只有棕色的而已了.
Harry: Màu nâu cũng được. Tôi đi thử
哈里:棕色也可以,我试穿一下吧。
Người bán: Vâng, mời anh.
售货员:好的,请试
2. Trong hiệu ăn đặc sản 在特色小吃店
Người phục vụ: Xin mời ngồi bàn này. Thực đơn đây ạ.
服务员:请坐这张桌子,这是菜单。
Jack: Trước hết là món súp. Mình súp lươn, còn các bạn?
杰克:首先是羹。我要鳝鱼羹,你们呢?
Harry: Mình súp gà.
哈里:我要鸡肉羹。
Helen: Cho 2 súp lươn, 1 súp gà.
海伦:要2份鳝鱼羹,越南语论文,1份鸡肉羹。
Người phục vụ: Các món tiếp theo?
服务员:接下来是什么菜?
Jack: Helen gọi tiếp đi!
杰克:海伦你继续点吧!
Helen: Chim quay, cá bỏ lò, nem rán, khoai tây rán và salat.
海伦:烤小鸟、微波烤鱼、炸春卷、炸土豆和沙拉。
Người phục vụ: Các vị uống gì ạ? Bia hay rượu?
服务员:各位要喝点什么吗?啤酒还是白酒?
Harry: Bia thôi. Cho bia Halida nhé!
哈里:啤酒吧。给我喜力啤酒。
Người phục vụ: Vâng ạ.
服务员:好的。
Jack: Ăn xong có gì tráng miệng không?
杰克:有什么饭后水果吗?
Người phục vụ: Có đấỵ ạ! Quýt, táo hoặc caramen.
服务员:有啊,橘子、苹果或者咖啡奶冰淇淋
3. Ở hàng bán hoa quả 在水果街
Bà bán hàng: Mời cô mua đi, cam, táo hay nho?
售货员:小姐买点水果吧,橙子、苹果还是葡萄?
Hà: Cam giá bao nhiêu một cân (kg) ạ?
荷:橙子多少钱1公斤?
Bà bán hàng: 6.000 cô ạ, cam ngọt lắm.
售货员:6000,橙子很甜。
Hà: Đắt thế! 4.000 thôi.
荷:这么贵!4000吧。
Bà bán hàng: Tôi không bán đắt cho cô đâu, khỏi phải mặc cả.
售货员:我不会卖贵给你的,不讲价。
Hà: Thôi 5.000 bà cho 1 cân, cân đủ bà nhé.
荷:算了,5000卖一公斤给我,要够称啊!
Bà bán hàng: Bán mở hàng cho cô vậy. Cô mua táo đi. Táo cũng ngon lắm.
售货员:就开市卖给你吧。你买点苹果吧,苹果也很好吃。
Hà: Táo thì bao nhiêu 1 kilô?
荷:苹果多少钱1公斤?
Bà bán hàng: Dạo này cuối mùa nên đắt rồi cô ạ. 15.000 một kilô.
售货员:最近准备过季节了,所以有点贵。15.000 一公斤。
Hà: 10.000.
荷:10.000。
Bà bán hàng: Không được.
售货员:不行。
|