实用越南语第一册教材主要是学习越南语问候语,介绍,国籍,语言,职业,感情,朋友,爱好,表达时间,越南语论文,星期,日期,气候,春节,购物饮食,租房子,搬家,交通工具,在邮局,书信,服务,修理,健康,越语论文网站,交通,家庭-亲戚间的关系,嫁娶等越南语日常用语。 Bài 18. Dịch vụ - sửa chữa服务-修理 I. Các tình huống hội thoại 情景对话1. Trước ngày đi tham quan 参观的前一天
HELEN: Các bạn ơi! Ngày mai chúng ta định đi Chùa Thầy bằng phương tiện gì? 海伦:朋友们!明天我们怎么去夫子庙啊? JACK: Cậu quên rồi à? Hôm nọ chính cậu đề nghị đi xe đạp còn gì. Vừa đi thăm Chùa vừa đi chơi cho vui mà. 杰克:你忘了呀?那天你还建议说骑自行车去呢!一面骑车一面参观夫子庙,那多开心呀! HELEN: Thôi chết! Xe đạp của mình bị hỏng, làm sao bây giờ? 海伦:遭了!我的自行车坏了,这可怎么办的好? HARRY: Chữa đi chứ còn làm sao nữa? 哈里:修了呗,还能怎么办? HELEN: Tối rồi, chữa ở đâu được? 海伦:天都黑了,哪儿还有地方修? JACK: Ngay ở cổng nhà khách có một bác chữa xe đạp giỏi mà giá cả cũng phải chăng. 杰克:旅馆旁边有一个大伯修车的技术很好,价格也合理。 HELEN: Mình phải đi chữa ngay mới được. 海伦:我要马上去才行。 2. Trong hiệu may quần áo 裁缝店里 LAN: Chào chị. 兰:您好! THỢ MAY: Chào chị, chị may gì ạ? 裁缝:您好!您要做什么衣服? LAN: Em muốn may một cái áo dài. 兰:我想做一套国服。 THỢ MAY: Chị có vải chưa? 裁缝:您有布料了吗? LAN: Chưa, chị có thì để cho em luôn. 兰:还没呢。如果您有的话可以给我看看吗? THỢ MAY: Vâng, mời chị xem, chị thích loại vải gì và màu gì thì xin chị chọn. 裁缝:好的,这边请。您喜欢什么样的布料或什么颜色都可以在这边找。 LAN: Chị bảo em mặc màu gì thì hợp? 兰:您觉得我穿什么颜色的合适? THỢ MAY: Theo tôi chị mặc màu hoàng yến sẽ rất đẹp. 裁缝:我觉得您穿黄莺色的会很好看。 LAN: Vâng, có lẽ thế. 兰:是的,大概会。 3. Tìm mua nón 买斗笠 HELEN: Hà này, mình muốn mua một cái nón, mua ở đâu? 海伦:阿霞,我想买一顶斗笠,在哪儿可以买到? HÀ: Mình sẽ dẫn cậu đi mua. 霞:我带你去。 HELEN: Ngay bây giờ nhé! Được không? 海伦:现在去吧。方便吗? HÀ: Chiều mai. Bây giờ mình bận. 霞:明天下午吧。我现在有点忙。 HELEN: Có xa không? Hà Nội có phố hàng Nón. Ở đó bán nón à? 海伦:远不远?河内有斗笠街。那里是卖斗笠的吗? HÀ: Ngày xưa thì thế. Bây giờ không nhất thiết phố tên gì thì bán thứ hàng đó. Mình không rõ hiện nay ở Hàng Nón có bán nón không, chứ chợ Đồng Xuân thì thế nào cũng có. 霞:很久以前是。现在不一定是那条街叫什么名字就卖什么东西了。我也不清楚现在斗笠街还卖不卖斗笠,但是同春市场是一定有的。 HELEN: Có mua được nón Huế không? Nghe nói nón Huế đẹp lắm! 海伦:能买到顺化的斗笠吗?听说顺化的斗笠很漂亮! |