• [越南语论文] 从ABC到越南语会话 136

    八、名词的重复 越南语一些名词,特别是单音节名词大多可重叠为双音节词,表示多数。例如: --Chiều chiều ti đi bơi. 天天下午我都去游泳。 --Ngnh ngnh thi đua,người người thi đua. 各...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:80 所需金币:免费
  • [越南语论文] 例如: --Sở dĩ tuần trước anh ấy khng đi lm l v anh ấy ốm. 上周之所以他没去上

    七、句型sở dĩl v的用法 该句型连接表原因-结果关系的分句,前一分句表结果,后一分句表原因、理由,意为之所以是因为。例如: --Sở dĩ tuần trước anh ấy khng đi lm l v anh ấy ố...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:91 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 134

    六、句型thcn hơn的用法 表示让步关系,意为宁愿也比好。例如: --Th hi sinh tất cả cn hơn lm n lệ. 宁愿牺牲一切也比做奴隶强。 --Th ở lại nh đọc sch cn hơn chen chc trn phố đng nghịt n...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:200 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 133

    五、句型hễl的用法 该句型连接两个表示条件、结果关系的句子,意为只要就、一就亦作hễth。例如: --Hễ bạn ti đến th anh ấy trốn đi.只要我的朋友来,他就逃走。 --Hễ đến ngy...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:73 所需金币:免费
  • [越南语论文] 四、副词ton的用法 表示数量多且单一

    四、副词ton的用法 表示数量多且单一。可与cả组成句型 ton cả。例如: --Hm nay n ton ở nh cả.今天她都在家,哪儿也没去。 --Ở hiệu sch ny,ton sch tiếng Anh. 这家书店里全是英语书。 -...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:165 所需金币:免费
  • [越南语论文] 引出消息来源、行为依据等

    三、theo的用法 1.作副词置于动词后,表示行动顺着某一个方向进行,例如: --ng c hnh l mang theo người khng? 你有随身携带的行李吗? --C ấy l người thch chạy theo mốt. 她是喜欢赶时髦的...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:158 所需金币:免费
  • [越南语论文] 3. Thua:Đội B thua đội A với tỉ số 1-3 输:B队1-3输给A队

    二、球类比赛中的比分表达法 1. Thắng:Đội A thắng đội B với tỉ số 3-1(3-1 đọc l ba một) 赢:A队以三比一的比分赢B队。 hoặc: tỉ số 3-1 nghing về đội A 或:A队赢B队3-1。 2. Ha:Độ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:130 所需金币:免费
  • [越南语论文] 传达信息并强调其确定性

    一、语气词đấy的用法 1.置于句末,直接用在对话中,传达信息并强调其确定性。例如: --Lần đầu tin mnh vo sn vận động Olimpic đấy. 我第一次进奥林匹克运动场。 --Hm nay triển lm sả...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:129 所需金币:免费
  • [越南语论文] 我都是从机关跑步回家的

    (Tập thể dục(应该是thể thao黄大胜注) hng ngy日常锻炼) A:Cậu tập chạy về ?Trng cậu mồ hi nhễ nhại,mệt lắm phải khng? 你去跑步了?看你一身汗水,很累吧? B:Bọn tớ vừa mới đnh...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:71 所需金币:免费
  • [越南语论文] 你还喜欢什么? Q:Bng bn

    (Chơi bng-Qun v Lm打球-君与琳) L:Qun ny,sau giờ lm việc,chng mnh đi tập nh? 阿君,下班后,我们去锻炼吧。 Q:Ừ.Ta đi chơi bng chuyền đi.Cậu thấy thế no? 好啊。我们打排球吧。你觉得怎么样?...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:190 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 126

    A:Đại hội thể dục thể thao ton quốc sắp khai mạc rồi.Chắc số huy chương vng lần ny nhiều hơn lần trước nhỉ? 全国体育运动会马上就要开幕了。说不定这届的金牌数要比上届多? B:...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:149 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 125

    (Việt,Trung v Jack 越、忠和杰克) V:Chiều chủ nhật cc bạn c xem trận bng đ diễn ra trn sn vận động H Nội khng? 星期天下午你们有没有看河内运动场的那场足球? T:C phải l Đội Cng an H Nộ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:181 所需金币:免费
  • [越南语论文] 一定 huy chương vng 金牌 đội tuyển运动队 vận động vin 运动员 hạng mục项目

    第21课 Thể dục thể thao 体育运动 生词: thể dục体操 thể thao体育 bng đ足球 diễn ra 表演 sn vận động运动场 cảng港 truyền hnh电视 kết quả结果 khai mạc 开幕 chắc说不定,一定 huy...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:61 所需金币:免费
  • [越南语论文] 2.置于表数量的名词前

    --Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng. 我每天早上6点起床。 --Chủ nhật hng tuần,mẹ đều đi nh thờ. 每个星期天,妈妈都去教堂。 --Hng năm,cc hội chợ quốc tế đều tổ chức tại thnh phố ny. 每年...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:99 所需金币:免费
  • [越南语论文] lại uống cả rượu đậu nữa

    三、句型cảnữa的用法 cảnữa强调句中常由名词充当的某要素、部分,意为连都,也。例如: --Người ta đi bằng -t but.xch l,gần đy người ta cn đi cả xe m nữa. 人们乘坐公交车,人力三...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:52 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 120

    二、副词mới、 vừa的用法 二词均可置于动词前,表示行为动作在最近的过去时间里发生,意为刚刚,刚才。例如: --Chị ấy đi. 她走。 (不确定时间) -- Chị ấy đ đi. 她走了。(...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:116 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 119

    一、动词/đi/同一动词/lại的用法 这一句式表示行为、动作的多次重复。例如: --Ni đi ni lại vi cu đ,chẳng c g mới cả. 说来说去那几句话,没一点新意。 --Về vẫn đề ny,họ đ thươ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:88 所需金币:免费
  • [越南语论文] 有特别新闻吗? V:Miền Trung Việt Nam bị hạn hn nghim trọng

    C (Anh Quang v Việt阿光和阿越) Q:Đm hm qua cậu c ngủ được khng? 昨夜你睡得好吗? V:Khng.Cơn bo đ thật khủng khiếp.不好,那场风暴太可怕了。 Q:Bo lm đổ một số cy.Nhiều đường phố bị...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:148 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 117

    (thời tiết thay đổi:H v Linh天气转变-阿霞和阿玲) H:Linh ny,cậu c nghe dự bo thời tiết khng?Hm nay thời tiết thế no?C mưa khng? 阿玲,你有收听天气预报吗?今天天气怎么样?下雨吗? L:Kh...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:85 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语人称代词语法 1

    Ti:第一人称不分性别的单数代词.对朋友或同志自称时用,对一般非亲属的长辈、小辈自称时也可以用。 例如: anhđemviệcccanhemphumớibnvớicụ.CụtiKhani: -Được,việcấyticthểnhậnđượ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:88 所需金币:免费
  • [越南语论文] 越南语生活常用词汇1

    朋友,同学,你bạn 碗bt 被,挨bị 正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn 上午,早上sng 玩chơi 连;所有cả 好;再见cho 流感cảm cm 老爷爷;老奶奶cụ 姐;你chị 还未;尚未chưa 老师;...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:146 所需金币:免费
  • [越南语论文] B:o may bằng vải nhung

    A:Cho b ạ. 你好。 B:Cho c.c cần g? 你好。你需要什么? A:Ti muốn may một bộ o di Việt Nam.B c kiểu mẫu no mới nhất khng? 我想做一套越南旗袍。你有最新的款式吗? B:C đấy.C thấy kiểu n...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:132 所需金币:免费
  • [越南语论文] A:Chị muốn lm theo kiểu no?Chị cần cắt tc khng? 你想做什么发型?你要剪头发吗

    B A:Xin mời vo ạ. 请进。 B:Ti muốn lm đầu. 我想做发型。 A:Chị muốn lm theo kiểu no?Chị cần cắt tc khng? 你想做什么发型?你要剪头发吗? B:Ti muốn lm theo kiểu mới,nhưng để tc di. 我要做...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:54 所需金币:免费
  • [越南语论文] 尽管每天我都给它上发条

    C C:ng lm ơn xem gim chiếc đồng hồ ny. 麻烦你给我看看这块手表。 D:N bị hỏng g đấy? 它哪里坏了? C:Dạo ny n cứ chậm mười mấy pht một ngy.C khi lại dừng hẳn,khng chạy nữa.D rằng mỗ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:147 所需金币:免费
  • [越南语论文] 你用光面纸也行

    D A:Chị cần chụp ảnh ? 你要照相吗? B:Khng,ti muốn trng hai cuộn phim ny. 不,我要冲洗这两卷胶片。 A:Chị cần giấy g,cỡ thế no v mỗi kiểu mấy ci? 你需要什么纸、哪种尺寸、每款几张?...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:128 所需金币:免费
  • [越南语论文] cũng置于动词谓语前

    一、副词ngay cả的用法 意为甚至,就连也,常与cũng 连用,cũng置于动词谓语前。表示相同意思的句型还有 thậm ch cả 、ngay cảcũng、 thậm chcũng,可位于句首或句中。例如: --Ngay...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:124 所需金币:免费
  • [越南语论文] 4. thắt:与穿戴在人脖子、腰部的名词c-vạt(领带)、 ci thắt lưng(皮带)搭

    二、表示穿戴的动词mặc、 đi 、đội、 thắt 、qung đeo 、qung 、đeo,分别对应于不同的身体部位。 1. mặc:与穿戴在人体上名词o(衣服)、 quần(裤子)搭配使用。 2. đi:与穿戴在人脚...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:187 所需金币:免费
  • [越南语论文] 例如: --Chng ti tự nấu lấy nhiều mn ăn địa phương. 我们自己动手做了许多地方

    三、助词tự 的用法 tự与动词连用,表示在没有别人帮助的情况下,自己亲手做某事, tự/动词/(lấy)。例如: --Chng ti tự nấu lấy nhiều mn ăn địa phương. 我们自己动手做了许多地方...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:184 所需金币:免费
  • [越南语论文] --Biết sai th sửa lun. 知错马上改

    四、副词lun的用法 1.位于动词前,表示动作多次发生,意为经常、不断,也可写作lun lun。例如: --Thời tiết thng tư lun thay đổi. 4月的天气经常变化(变化无常)。 --Chị ấy lun c sng...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:126 所需金币:免费
  • [越南语论文] --Chắc mẫu m ny hợp với nhu cầu của người tiu dng. 也许这种型号符合消费者的

    五、hnh như 、c lẽ 、chắc的用法 以上词语均表示对某个行动、某种事情的猜测,其中: 1. hnh như:意为好像,似乎,有时可在句末加上th phải,以组成句型hnh nhưth phải。例如: --Trn...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:169 所需金币:免费