-
[越南语论文]
--C ấy độ bốn mươi tuổi. 她约40岁
六、Khoảng,độ,chừng的用法 这三个同义词均放在数词前,表示约数,意为大概、大约。例如: --By giờ khoảng tm giờ. 现在大概8点钟。 --Ti sẽ ở H Nội chừng bảy ngy. 我将在河内呆7天...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:165 所需金币:免费 -
[越南语论文]
t nữa chng ta tiếp tục lm. 先休息一下
1.đ表示过去时,意为已经。例如: --đ học 已学 --đ xem 已看 --đ gặp 已见 --đ qun 已忘 2.đang表示现在时,意为正在。例如: --đang ni chuyện 正在聊天 --đang kiểm tra 正在检查 --đang đ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:162 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 75
四、祈使副词hy、 đừng、 chớ的用法 三词置于动词、形容词前,表祈使意。 1.hy 表示带有命令、说服、动员等要求的语气,希望对方开始某一行动。例如: --Chất lượng sản phẩm l...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:171 所需金币:免费 -
[越南语论文]
例如: --Trời đ mưa cả ngy cả đm. 雨下了一整天
三、cảcả的用法 第13课介绍了cả的用法之一。本课再介绍它的另外一种用法:置于两个名词之间,意指包括两者,不排除其中任何一个,意为连连。例如: --Trời đ mưa cả ngy cả đ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:192 所需金币:免费 -
[越南语论文]
二、vừavừa的用法 vừavừa与动词、形容词结合使用
二、vừavừa的用法 vừavừa与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为既又、一边一边。例如: --Trời vừa mưa vừa nắn...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:138 所需金币:免费 -
[越南语论文]
C:Đy ạ.Bức điện ny đến New York phải mất khoảng bao lu? 给你
D (Đnh điện发电报) C:Ti muốn gửi một điện tn đi New York. 我想 发一封电报到纽约。 D:Xin ng điền vo mẫu ny.Xin ghi r họ tn v địa chỉ người nhận. 请填写这张表格。请写清楚收报人姓名...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:179 所需金币:免费 -
[越南语论文]
ấn phẩm 印刷品 bo địa phương 地方报 bo 报纸 bo ngnh 行业报 bo ảnh 画报 bo hn
ấn phẩm 印刷品 bo địa phương 地方报 bo 报纸 bo ngnh 行业报 bo ảnh 画报 bo hng tuần 周报 bo hng ngy 日报 tạp san 杂志 bo trung ương 中央报 đặc san 特刊...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:123 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 72
一、 nyny的用法 nyny置于名词前或动词、形容词之后,用以列举事物、事件或性质。例如: --B ấy đ sắm đủ cc thứ:ny bnh,ny kẹo,ny ch,ny thuốc l. 老太太已买齐各种东西:糕点啦,糖果啦...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:115 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 69
C (Nhận bưu phẩm领取包裹) C:ng cần g ạ? 我可以帮你吗? D:Ti muốn nhận bưu phẩm.Đy l giấy bo nhận bưu phẩm của ti. 我要领包裹,这是包裹领取通知书。 C:ng c Chứng minh thư nhn dn khng? 您...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:126 所需金币:免费 -
[越南语论文]
请你告诉我该怎么做? B:Mấy quyển sch đ anh c thể gửi ấn lot phẩm.Cước ph cũ
B (Gửi bưu phẩm寄包裹) A:Ti muốn gửi bưu phẩm ny qua đường biển. 我想通过水路寄这包裹。 B:Anh muốn gửi đi đu? 寄到哪里? A:Anh cho ti gửi bưu phẩm ny đi Singapore.Cước ph bao nhiu? 新加坡...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:160 所需金币:免费 -
[越南语论文]
右边墙上有几个信箱
A:B cần g ạ? 需要帮忙吗? B:Ti muốn mua mấy con tem v vi ci phong b. 我想买几张邮票和几个信封。 A:Cho thư trong nước hay thư đi nước ngoi ? 要寄国内的还是国外的? B:Thư đi nước ngoi. 寄国...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:62 所需金币:免费 -
[越南语论文]
服务 bảo đảm 保证 đnh mất遗失 EMS特快专递 kịp thời 及时 đừng 不要 cổng大
第14课 Ở bưu điện 在邮局 生词: bưu điện 邮政局 con tem 邮票 phong b信封 cước ph(bưu ph) 邮费 l thư 信 tối thiểu最少 dịch vụ业务,服务 bảo đảm 保证 đnh mất遗失 EMS特快专递 kị...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:99 所需金币:免费 -
[越南语论文]
不能说: -- Ti lại trở về đy sau khi ba năm. --Chị ấy đến ngay sau nhận đượ
五、trước和 trước khi 、sau和 sau khi的用法 1.trước和 trước khi 均表示以前,以前,两者用法不同。 trước置于名词或数词前, trước khi置于动词或一主谓结构前。例如: --Sng thứ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:80 所需金币:免费 -
[越南语论文]
例如: --Ngy mai ti lại đến. 明天我再来
四、lại的用法 1.置于动词前,表示行为、动作的重复。例如: --Ngy mai ti lại đến. 明天我再来。 --N lại gọi điện thoại đi Php. 她又打电话去法国。 2. 置于动词后,表示行为、动作...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:138 所需金币:免费 -
[越南语论文]
三、名词+no 和名词+g的用法 no有哪一之意
三、名词/no 和名词/g的用法 no有哪一之意,与名词搭配,用以具体提问某一事物;g有什么之意,与名词搭配,表示泛泛地提问。例如: --Anh biết người no trong tấm ảnh ny? 你认识这张...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:55 所需金币:免费 -
[越南语论文]
loại no cũng đẹp mắt. 商品琳琅满目
二、no cũng的用法 这个句式中的疑问代词除用no之外,还可用 ai、 g、 đu 、bao giờ 、thế no等,表示一种肯定的语气,带有任何都的意思;疑问代词前,可以是名词,也可以是动词。例...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:131 所需金币:免费 -
[越南语论文]
điện thoại đường di 长途电话 điện thoại lin tỉnh 省际电话 điện thoại quố
điện thoại đường di 长途电话 điện thoại lin tỉnh 省际电话 điện thoại quốc tế 国际电话 my nhận tin 传呼机 my fax 传真机 điện thoại cố định 固定电话 điện thoại di động 移动电...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:145 所需金币:免费 -
[越南语论文]
您待会儿再打来? S:Đy l đường di quốc tế.Ti cần gặp ng gim đốc cng ty.Anh lm ơ
D (ng Smith v anh trực my cng ty史密斯先生和企业接线生) A:A l!Cng ty xuất nhập khẩu hng dệt may.Xin cho! 纺织品进出口企业。你好。 S:A l!Lm ơn cho xin my lẻ 56789. 你好,请转分机56789。 A:Xin lỗ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:155 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Trung Quốc. 中国上海
(ng Smith v anh trực my của khch sạn史密斯先生和酒店接线生) S:A l!Anh trực my phải khng?Đy l phng 436. 你好。接线生吗?这是436房。 A:Vng.Cho ng.ng cần g ạ? 您好。您需要帮助吗? S:Vng.Ti muố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:70 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 57
B (Thu tắc-xi租出租车) C:Al! 你好! D:Al!Chị cần g ạ? 你好。你需要什么? C:Đấy c phải l Cng ty tắc-xi Thế kỷ mới khng ạ? 是新世纪出租车企业吗? D:Khng phải.Chị nhầm số. 不是,你打...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:70 所需金币:免费 -
[越南语论文]
用事物名称+gi bao nhiu?
二、价钱的表达法 1.用于可数事物,用事物名称/gi bao nhiu?。如: --Ci nồi ny gi bao nhiu? 这锅多少钱1口? --Chiếc o ny gi bao nhiu? 这件衣服多少钱? 2.用于不可数事物,用Bao nhiu tiền một...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:65 所需金币:免费 -
[越南语论文]
--Mọi việc lm xong rồi
一、xong 、rồi的用法 这两个词均表示动作、行为的结束。 Xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为完成,竣工。例如: --Kế ton trưởng đ duyệt xong cc loại bảng thống k. 总会计...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:51 所需金币:免费 -
[越南语论文]
它结不结实啊? C:Bền lắm.Giầy cửa hng ny nổi tiếng về chất lượng tốt.cn đ
(Đổi mặt hng-Thu v chị bn hng换商品-阿秋和售货员) T:Tuần trước ti mua ở đy đi giầy thể thao.Chỉ đi được vi hm th n đ hỏng.Chị cho ti trả lại hng. 上周我在这买了一双运动鞋。没穿几天...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:124 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 93
(Ở chợ在菜市场) A:C mua thịt đi.Thịt hm nay tươi lắm. 买肉吧。今天的肉可新鲜了。 B:Xin cho ti một cn thịt lợn v nửa cn thịt b. 请给我秤1公斤猪肉和半公斤牛肉。 A:Vng.Chỉ thế thi ạ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:195 所需金币:免费 -
[越南语论文]
只用于指人的名词之前
三、tất cả 和ton thể的用法 1.tất cả 意为所有、一切,置于指人和指物的名词之前。例如: --Tất cả chng ti sẽ đi du lịch Vịnh Hạ Long bằng xe du lịch. 我们所有人将乘坐旅游车去下...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:119 所需金币:免费 -
[越南语论文]
平果 xoi芒果 ngọt甜 đắt 贵 v tư无私 giầy 鞋 hỏng坏
第17课 Mua sắm 购物 生词: chiếc件,台 cỡ规格 mu颜色 hợp适合 mu nu棕色 gc 角落 ni thch抬价 vả lại 而且 gi包装 chợ集市 菜市 thịt肉 tươi 新鲜 lợn猪 b牛 sut qun差点忘了 g mi 母鸡 ra...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:166 所需金币:免费 -
[越南语论文]
C:Đy.Ci ny trng cũng đẹp. 喏
(Mua quần o-Việt v chị bn hng买衣服-阿越和售货员) C:Anh cần g ạ? 你需要什么? V:Xin cho ti xem chiếc o kia. 请给我看那件衣服。 C:Anh cần cỡ no ạ? 你要哪个尺寸? V:Cỡ vừa. 中号。 C:Đ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:152 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 89
二、句型cảlẫn的用法 cảlẫn表示同一关系,强调某行为、动作的共同主体或对象,意为都。例如: --Cả anh lẫn ti đều phải c mặt. 你和我都要出席。 --Ti mua cả Từ điển Việt-Anh...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:164 所需金币:免费 -
[越南语论文]
--Chị ấy vẫn giữ hai tấm ảnh của anh ấy. 她仍然保留他的两张照片
一、quyển、 cuốn 、tấm 、bức 、tờ用于书报等量词的用法 1.quyển、 cuốn用以指书、本子、杂志等,意为本,例如: --Ti đ mua về ba quyển từ điển. 我已买回三本词典。 --Hai cuố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:160 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 87
C:Đ c bo mới chưa hả bc? 阿伯,有新报纸了吗? D:Bo g? 什么报? C:H Nội mới,An ninh thủ đ v Thời bo kinh tế Việt nam. 《新河内报》、《首都安全报》和《越南经济时报》。 D:C rồi ạ.n...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:95 所需金币:免费