• [越南语论文] anh c giấy giới thiệu của cơ quan khng? 你填好这张阅读卡

    B A:Ti muốn mượn sch,đọc sch ở đy.Ti phải lm g ạ? 我想在这儿借书、看书。我应该怎么做? B:Anh điền vo tấm thẻ đọc ny.,anh c giấy giới thiệu của cơ quan khng? 你填好这张阅读卡。对了...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:69 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 85

    A:Cho chị.Chị cần g ạ? 你好。你需要帮忙吗? B:Cho chị.Chị cho ti xem cuốn Luật đầu tư nước ngoi tại Việt Nam. 你好。请给我看那本《外国在越南投资法》。 A:Chng ti c ba bản.Chị cầ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:154 所需金币:免费
  • [越南语论文] 事情 chỉ dẫn指引 an ninh安全 thủ đ 首都 画报bo ảnh bản đồ地图 tập bưu ả

    第16课 Học hnh 学习 生词: học hnh学习,学与行 cuốn 本,册 Luật đầu tư nước ngoi tại Việt Nam 外国在越南投资法 bản本,册 bổ sung补充 sửa đổi更改 bớt phần打折 bn lẻ零售 giả...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:97 所需金币:免费
  • [越南语论文] --Họ c mua sản phẩm của chng ta khng nhỉ? 他们会不会买我们的产品呢? --Chiề

    二、语气词nhỉ的用法 nhỉ置于句末,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。例如: --Bức tranh ny đẹp nhỉ! 这幅画漂亮啊。 --Buổi lin hoan...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:152 所需金币:免费
  • [越南语论文] 所以我们没有办法启程

    一、句型vnn 的用法 连接原因-结果关系复句,表示因为所以,v可以省略;表结果的分句可以置于表原因的分句前,这时nn可以省略。例如: --V trời mưa to nn chng ti khng thể khởi hnh đư...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:55 所需金币:免费
  • [越南语论文] 请仔细阅读这本使用小册子

    C (Lm thẻ rt tiền办提款卡) C:Cho chị. 你好。 D:Ti muốn lm thẻ rt tiền. 我想办提款卡。 C:Chị mở ti khoản tiết kiệm chưa? 你开立储蓄账户了吗? D:Rồi ạ. 开了。 C:Xin chị điền mẫu n...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:157 所需金币:免费
  • [越南语论文] 20张10美元和20张5美元的

    B (Đổi tiền换钱) A:B cần g ạ? 您需要帮忙吗? B:Ti muốn đổi sc du lịch ny ra tiền mặt. 我想把这张旅行支票兑现。 A:B cần loại mệnh gi no? 您需要哪种面值的? B:Mười tờ 100 đ-la Mỹ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:188 所需金币:免费
  • [越南语论文] 首先请你填写这份表格

    (Mở ti khoản开账户) A:Cho anh.Anh cần g ạ? 你好,你需要帮忙吗? B:Xin cho.Chị lm ơn cho ti biết thủ tục mở ti khoản tiết kiệm. 你好。麻烦你告诉我开立储蓄账户的手续。 A:Vng.Trước...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:121 所需金币:免费
  • [越南语论文] 第15课 Ở ngn hng 在银行 生词: ngn hng银行 mở 开 ti khoản 账户 tiết kiệm储蓄

    第15课 Ở ngn hng 在银行 生词: ngn hng银行 mở 开 ti khoản 账户 tiết kiệm储蓄 trước hết首先 tiếp theo 接着 sẵn事先做好准备 giấy tờ证件 quầy柜台 biểu mẫu 表格 xc nhận确认 tư cc...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:71 所需金币:免费
  • [越南语论文] 例如: --Chnh ng đ ni thế chứ. 正是你曾经这样说过呀

    六、chứ的用法 chứ为语气词,置于句末,对已提及的事情表示肯定,意为是这样而不是那样。例如: --Chnh ng đ ni thế chứ. 正是你曾经这样说过呀。 --Ngy mai chng ti phải gặp Chủ tị...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:130 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 116

    (Trung phn nn với Vinh về thời tiết阿忠向阿荣抱怨天气) V:Trung lm sao thế?Cứ đi đi lại lại trước mắt tao lm tao chong cả đầu. 阿忠你怎么了?总在我面前走来走去,弄得我头都晕了。...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:191 所需金币:免费
  • [越南语论文] 自然灾害 phn nn抱怨 chong cả đầu 头都晕了 ấm p温暖 nng nực闷热 mt mẻ凉爽 lạ

    第20课 Kh hậu v thin tai 气候和自然灾害 生词: kh hậu气候 thin tai天灾,自然灾害 phn nn抱怨 chong cả đầu 头都晕了 ấm p温暖 nng nực闷热 mt mẻ凉爽 lạnh寒冷 ma mưa雨季 ma kh旱季 mưa tu...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:119 所需金币:免费
  • [越南语论文] 五、句型Gi th的用法 用Gi th连接的复句表示假设条件、结果关系

    五、句型Gi th的用法 用Gi th连接的复句表示假设条件、结果关系,意为假如就。例如: --Gi ti l Gim đốc cng ty th ti sẽ thay đổi hẳn lề lối lm việc. 假如我是企业经理,我就彻底改变工...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:182 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 113

    四、句型Dunhưngcũng/vẫn/cũng vẫn的用法 这几对关联词均有尽管但(仍然、也、还)的意思,表示让步关系,强调不管在什么情况下,行为、动作仍然在发生。例如: --D cng việc vất...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:60 所需金币:免费
  • [越南语论文] 休息日我都在家

    二、ni chung和句型 ni chngni ring的用法 ni chung 意为总而言之、一般而言,带有些许迟疑的肯定语气。例如: --Ni chung,mỗi tuần ti về văn phng hai lần. 一般而言,每周我回办公室两次。 -...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:190 所需金币:免费
  • [越南语论文] 工作就可以按时完成了

    三、cứ的用法 1.作动词常用于无主句中,可与th 、l配合使用,意为每逢就、总是就。例如: --Cứ đ ny th cng việc sẽ hon thnh đng thời hạn. 总保持这种趋势,工作就可以按时完成了。...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:89 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 110

    一、动词đau(痛)、 nhức(刺痛)、vim(发炎)的用法 作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状。句子结构为 bị/đau(nhức,vim)/身体部位名称。例如: --Ti bị đau dạ dy. 我胃疼。...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:126 所需金币:免费
  • [越南语论文] B:Gi như anh đưa chị ấy đến sớm th tnh hnh sẽ tốt hơn.Chng ti sẽ mổ cho chị ấ

    (Bc sĩ v chồng bệnh nhn tại phng cấp cứu医生和病人丈夫在急救室) A:Nh ti c sao khng bc sĩ? 我妻子不要紧吧,医生? B:Anh đừng lo lắng qu.Chị ấy bị vim ruột thừa cấp tnh. 你不用太担心...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:50 所需金币:免费
  • [越南语论文] L:Ti cần ch g về ăn uống

    B (Tại phng khm bệnh在诊断室) B:B bị lm sao? 您怎么了? L:Ti bị đau bụng. 我肚子疼。 B:B c bị đi ngoi khng? 您拉肚子吗? L:C,sng nay đi 5 lần rồi. 有,今早拉5次了。 B:B c ăn g lạ khng? 您吃...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:100 所需金币:免费
  • [越南语论文] 每天上、下午您要来医院打针

    (Bc sĩ v ng Hong trong phng nội khoa医生和老黄在内科) H:Cho bc sĩ! 医生好! B:Cho ng!Mời ng ngồi.ng bị lm sao ạ? 您好。请坐。您怎么了? H:Tội bị ho,thấy đau đầu kinh khủng v chn tay mệt mỏ...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:128 所需金币:免费
  • [越南语论文] 剂量 ch 注意 vệ sinh 卫生 an ton安全 thực phẩm食品 đồ sống生食物 lạnh冷 nn

    第19课 Ở bệnh viện 在医院 生词: bệnh viện医院 nội khoa 内科 bc sĩ医生 ho咳嗽 đau痛 đầu 头 kinh khủng惊恐 chn tay手脚 mệt mỏi酸软无力 vim họng喉咙发炎 h miệng张开嘴 đỏ红 thở呼...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:191 所需金币:免费
  • [越南语论文] 例如: --Ti sẽ đợi anh ngay trước cổng chnh. 我就在大门口等你

    1.置于动词之后,意为马上,立即。例如: --Ti c cht việc,phải về ngay kẻo muộn. 我有点事要马上回去,否则就晚了。 --Thời gian khng cn nhiều,bắt tay vo việc ngay cc đồng ch ạ. 剩下的时...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:166 所需金币:免费
  • [越南语论文] phở 米粉 bn riu 蟹汤米线 phở g 鸡肉粉 bn chả 烤肉米线 phở ti 牛肉粉 miến 粉

    phở 米粉 bn riu 蟹汤米线 phở g 鸡肉粉 bn chả 烤肉米线 phở ti 牛肉粉 miến 粉丝 phở xo 炒粉 miến ngan 西洋鸭肉粉丝 bn 米线(广西人称为榨粉) tiết canh vịt 鸭血汤 bn thang 什锦榨粉...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:198 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 103

    B (Tiệm c-ph-Loan,Huyền,Tng v nhn vin phục vụ在咖啡厅-阿鸾、阿玄、阿松和服务员) N:Cc anh chị muốn dng nước g ạ? 你们要喝什么? T:Cho ti một tch c-ph đen. 给我来一杯净咖啡。 H:C nước h...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:155 所需金币:免费
  • [越南语论文] B:Cc vị dng rau g ạ? 吃什么蔬菜? D:Một đĩa rau muống xo tỏi

    A (Gọi mn ăn-Việt,Dương,Tuyết v b chủ nh hng 点菜 - 阿越、阿洋、阿雪和餐馆老板娘 ) B:Mời c v cc ng vo ạ.Xin mời ngồi bn ny.Thực đơn đy ạ. 这位小姐和各位先生请进。请在这张桌子用餐...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:69 所需金币:免费
  • [越南语论文] 石头 cốc 杯子 c-ph sữa 牛奶咖啡 kẻo否则 bắt tay着手 握手 đồng ch 同志 chuyể

    第18课 Ăn uống 饮食 生词: ăn uống饮食 mn ăn菜肴 thực đơn菜单 đặc biệt特别 sp汤 lươn鳝鱼 nem春卷 chim quay烤乳鸽 Si Gn西贡 tuyệt vời棒极了 nếm thử尝尝 cua biển海蟹 nước ngọt饮...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:152 所需金币:免费
  • [越南语论文] --Anh đừng qun ra đn em nh. 你别忘了来接我呀! --Muộn rồi

    六、语气词nh的用法 Nh既可表示较温和的祈使语气,也可表示疑问语气,常用于日常生活对话中。(有亲昵色彩,庄重场合不能用。黄大胜补注) --Mai cng đi hiệu sch với tớ nh. 明天跟...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:63 所需金币:免费
  • [越南语论文] 从ABC到越南语会话 99

    五、cn、 k的用法 Cn、 k相当于 kilogram (一公斤),汉语的市斤在越南语中的表达应为nửa cn 、nửa k(半公斤)。 Cn还可以作动词用,意为称。如: --B cn cho ti hai cn xoi. 你给我称两公斤...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:80 所需金币:免费
  • [越南语论文] 复句中两个分句的位置可以倒置

    三、tuynhưng的用法 此句型连接转折关系复句,意为虽然但是。例如: --Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lm. 虽然生病了,但他仍然来上班。 --Gi hng ny tuy cao nhưng chất lượng bảo đảm. 产...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:166 所需金币:免费
  • [越南语论文] 服务 kiểu mẫu 款式 hiện nay现时 kh tnh nhất最挑剔 tin tưởng相信 thẩm mỹ 审美

    第22课 Dịch vụ 服务 生词: dịch vụ业务,服务 kiểu mẫu 款式 hiện nay现时 kh tnh nhất最挑剔 tin tưởng相信 thẩm mỹ 审美 vải nhung绒布 vải phin细布 mỏng薄 thong mt透气 tơ tằm蚕丝...

    发布日期:2017-06-19 阅读次数:189 所需金币:免费