-
[越南语论文]
例如: --ng lm việc ở đu? 你在哪儿工作? --Ti lm việc ở Bộ Thương mại. 我在贸
六、ở đu用来对处所、地点提问。例如: --ng lm việc ở đu? 你在哪儿工作? --Ti lm việc ở Bộ Thương mại. 我在贸易部工作。 --Anh học cng nghệ thng tin ở đu? 你在哪里学通信技术?...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:134 所需金币:免费 -
[越南语论文]
用于对十以上的数字提问
五、bao nhiu,mấy的用法 1.mấy,用于对十以下的数字提问,表示几。例如: --Anh được mấy chu? 你有几个小孩? --Ti được hai chu. 我有两个小孩。 --Chu ln mấy rồi? 你多大? --Chu ln chn...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:191 所需金币:免费 -
[越南语论文]
xy dựng)+gia đnh rồi.句式
四、询问婚姻状况 1.不分性别时用Anh(chị)/đ c(lập,xy dựng)/gia đnh/ chưa?句式;肯定回答用 Rồi.Ti/c(lập,xy dựng)/gia đnh rồi.句式,否定回答用Chưa.Ti /chưa c (lập,xy dựng)/gia đnh.句式。例...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:150 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越语的圆点(.)读成chấm
三、称数法 1 một 30 ba mươi 2 hai 40 bốn mươi 3 ba 50 năm mươi 4 bốn 60 su mươi 5 năm 70 bảy mươi 6 su 80 tm mươi 7 bảy 90 chn mươi 8 tm 100 một trăm 9 chn 200 hai trăm 10 mười 300 ba trăm 11 mười...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:171 所需金币:免费 -
[越南语论文]
例如: --Chu ln mấy? 你几岁? --Chu ln tm.(Chu tm tuổi.) 我8岁
二、询问岁数的措施 1.问成年人用Anh(chị,ng,b)/bao nhiu tuổi?句式,回答时用Ti /数字/tuổi或Ti/数字句式。例如: --Cụ bao nhiu tuổi ạ? 您高寿? --Ti tm mươi ba tuổi. 我83岁。 --Chị ấy b...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:83 所需金币:免费 -
[越南语论文]
或太太、女士之尊称
一、越南语称谓的表达法 越南语中的称谓,以人称代词和一部分原用以表示亲属关系的名词来表达。使用时要注意根据交际双方的身份和交际时的语言环境来选择适当的词。常用的称...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:179 所需金币:免费 -
[越南语论文]
你跟我一起去好吗? Q:Qu cậu ở đu?C xa khng? 你老家在哪儿?远吗? H:Ở Vũng
(Hương giới thiệu những người trong ảnh với Quỳnh香向琼介绍照片中的人) H:Quỳnh ơi,ngy mai tớ về qu,cậu đi với mnh nh? 阿琼,明天我回老家,你跟我一起去好吗? Q:Qu cậu ở đu?C xa...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:111 所需金币:免费 -
[越南语论文]
但我有男朋友了
C (Huyền v Trang玄和妆) H:Trang ơi!Rất vui được gặp lại Trang.Vi ba năm khng gặp nhau,Trang dạo ny thế no? 阿妆,真高兴又见到你。两三年不见了,你最近怎么样? T:Cảm ơn Huyền.Minh vẫn b...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:147 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 19
(Thng v Lin聪和莲) L:Anh Thng lập gia đnh chưa? 阿聪成家了吗? T:Cảm ơn chị.Ti lập gia đnh hai năm rồi.Cn chị,chị cũng c gia đnh rồi phải khng? 谢谢,我成家2年了。你也成家了,是吗? L:V...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:120 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 18
(Thy Linh v Hạnh萃玲和杏) H:Thy Linh ơi!Cậu bao nhiu tuổi? 萃玲,你多少岁了? L:Tớ mười bảy.Cn cậu,cậu mười tm rồi phải khng? 我17岁了。你呢?你18岁了,是吗? H:Khng.Tớ hai mươi. 不,...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:152 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 17
第10课 Hỏi thăm về gia đnh 询问家庭情况 生词: về 回,对于 Thy Linh 萃玲(人名) ơi 呼唤语 bao nhiu 多少 tuổi 岁 rồi 完结,之后 trng 看 trẻ 年轻的,小孩子 hơn 有余,超过 nhiều 多...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:92 所需金币:免费 -
[越南语论文]
B:Khng dm. 没什么
(Tm bốt điện thoại cng cộng找公共电话亭) A:Cho anh. 你好。 B:Cho chị.Chị cần g ạ? 你好。我可以帮你吗? A:Anh lm ơn cho hỏi bốt điện thoại cng cộng ở đu? 麻烦你告诉我公共电话亭在...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:186 所需金币:免费 -
[越南语论文]
不同 trước前 lng心怀 五脏六腑 đi vắng外出 mưa bụi lin min 连绵细雨 mỉm cườ
第13课 Gọi điện thoại 打电话 生词: trong nước 国内 nước ngoi外国 L Thường Kiệt李常杰 đầu phố街口 街头 tự động自动 dm敢 thế kỷ世纪 địa chỉ 地址 Hạ Long下龙 tin信息 phố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:184 所需金币:免费 -
[越南语论文]
--ng cần mấy v? 你需要几张票? --Hm nay ti phải đi vo lc 6 giờ chiều. 今天下午
八、nn、cần、phải的用法 这几个词都包含应该、需要、必须之意。例如: --Anh nn ở lại Huế khoảng một tuần. 你应该在顺化呆一周左右。 --ng cần mấy v? 你需要几张票? --Hm nay ti p...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:106 所需金币:免费 -
[越南语论文]
或者某个单一行动
七、chỉthi的用法 表示数量极少,或者某个单一行动,意为只罢了,只而已。例如: --Chng ti nghỉ Tết m lịch chỉ ba ngy thi. 春节我们只休息了3天而已。 --Buổi lin hoan mừng sinh nhật chỉ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:197 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 52
六、ngoi、ngoicn 、ngoi racn和ngoi ra的用法 1. ngoi,ngoicn,ngoi racn ,表示除之外,还有之意,ngoi置于名词前。例如: --Ngoi tiếng Anh v tiếng Việt(ra),chng ti cn học (cả)vi tnh v ngoại thương. 除...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:164 所需金币:免费 -
[越南语论文]
ti sẽ đi bằng my bay. 如果(我)够钱
五、nếuth的用法 nếuth连接假设关系复句,前一分句表假设条件,后一分句指出可能会出现的情况,意为如果就。 1.完整式,例如: --Nếu thời tiết tốt th my bay sẽ cất cnh đng giờ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:112 所需金币:免费 -
[越南语论文]
四、sao、v sao、tại sao的用法 这三个词均有为什么
四、sao、v sao、tại sao的用法 这三个词均有为什么,为何之意,用以提问原因。回答时,用v,bởi v,tại v(因为)引出句子,说明原因。例如: --Sao anh ấy buồn thế? 为什么他这么忧...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:113 所需金币:免费 -
[越南语论文]
--Hoặc ti hoặc anh Nam lm việc ny. 或者是我
三、hay、hoặc的用法 二词均连接两个或以上可供选择的词或词组之间。例如: --Ăn cơm hay(hoặc)ăn phở đều được. 吃饭或者吃粉都行。 --Anh Nam hay(hoặc)anh Việt đi xem khng quan trọng...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:57 所需金币:免费 -
[越南语论文]
例如: --Họ c thể ni chuyện với nhau bằng tiếng Anh
二、bằng的用法 1.引出所使用的交通工具,意为乘坐。例如: --Ti sẽ đi H Nội bằng my bay của Hng hng khng Việt Nam. 我将乘坐越南航空企业的飞机到河内。 --Từ Huế ra H Nội c thể đi bằ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:85 所需金币:免费 -
[越南语论文]
例如: --Từ đy đến ga H Nội bao xa? 从这到河内火车站有多远? --Sn bay Nội Bi
一、bao xa、bao nhiu cy số、bao nhiu ki-l-mt的用法 这三个词组都可以用来问距离,意为多远、多少公里,通常置于句末。例如: --Từ đy đến ga H Nội bao xa? 从这到河内火车站有多远? -...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:123 所需金币:免费 -
[越南语论文]
请把您的护照给我
(Anh nhn vin hải quan v ng Smith海关人员和史密斯先生) A:Hoan nghnh ng đến thăm Việt Nam.ng lm ơn cho xem hộ chiếu. 欢迎您访问越南。请把您的护照给我。 S:Hộ chiếu đy. 请看。 A:Visa của ng c...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:161 所需金币:免费 -
[越南语论文]
C:Xin b cho xem v v Chứng minh thư Nhn dn. 请给我你的机票和身份证
C (Lm thủ tục ln my bay-Chị nhn vin v b Phượng办理登记手续-工作人员与凤老太) P:Xin lỗi hỏi chị. 劳驾。 C:C việc g ạ? 我能帮你吗? P:Ti c thể lm thủ tục ở đu? 请问我可以在哪办手续?...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:156 所需金币:免费 -
[越南语论文]
你想搭乘哪家航空公司的飞机? D:Hng hng khng Việt Nam.Xin chị cho biết mỗi tuầ
B (Hỏi về cc chuyến bay-Anh Dương v chị nhn vin hng hng khng询问航班-杨先生和航空企业工作人员) D:Xin cho chị.Chị cho mua một v đi thnh phố Hồ Ch Minh. 你好!请给我一张到胡志明市的机票。...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:145 所需金币:免费 -
[越南语论文]
P:Xin ng cho ti hỏi bốt điện thoại cng cộng ở đu ạ? 劳驾你告诉我公共电话亭在
(Hỏi đường đến khch sạn-Gio sư Phong v một người Việt峰教授向一位越南人询问回宾馆的路) P:Xin lỗi. 对不起,打扰一下。 V:C việc g ạ? 什么事啊? P:Xin ng chỉ gip ti đường về khch...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:193 所需金币:免费 -
[越南语论文]
正 ng玉米 khoai薯类 sắn木薯 m lịch阴历 #p#分页标题#e# sinh nhật生日 mời邀请 请
第12课 Giao thng-đi lại 旅行 生词: giao thng 交通 gio sư教授 chỉ 只 khch sạn 宾馆 Kim Lin 金莲 phương tiện 交通工具 xe but公共汽车 tắc-xi 出租车 hoặc 或 xch-l人力三轮车 muốn 想,欲 chờ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:110 所需金币:免费 -
[越南语论文]
十、越南(阴历的)传统节日 Tết Nguyn đn 春节 (阴历正月初一) Tết Thượ
十、越南(阴历的)传统节日 Tết Nguyn đn 春节 (阴历正月初一) Tết Thượng nguyn 元宵节(阴历正月十五) Tết Tanh minh 清明节(阴历三月) Tết Đoan ngọ 端午节(阴历五月初五)...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:168 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 40
九、để lm g,lm g 的用法 这两个词用以对行动的目的提问。例如: --Anh hỏi chnh xc thế để lm g? 你问得这么准确干吗呀? --Đồng hồ ti bị chết,ti cần phải lấy lại giờ. 我的手表停了...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:110 所需金币:免费 -
[越南语论文]
khi no的用法 这两个词均含有什么时候之意
八、bao giờ,khi no的用法 这两个词均含有什么时候之意。当置于句末时,对已过去的时间提问,回答时时间状语也放在句末;当置于句首时,对将来的时间提问,回答时时间状语也放在...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:67 所需金币:免费 -
[越南语论文]
从ABC到越南语会话 38
七、đu在 đu c中的用法 đu 可用来表示完全否定,与之相同用法的句式还有cđu。例如: --N c đến đu. 他不会来的。 --Ti đu c ngờ,chng ta lại gặp nhau. 我没想到,我们又可以见面。 --Ti...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:178 所需金币:免费